Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かくていほけん

Kinh tế

[ 確定保険 ]

bảo hiểm xác định [definite insurance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かくていほけんしょうけん

    Mục lục 1 [ 確定保険証券 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm giá 1.1.2 đơn bảo hiểm đích danh 2 Kinh tế 2.1 [ 確定保険証券 ] 2.1.1...
  • かくていしたけんかい

    [ 確定した見解 ] n định kiến
  • かくていしんこく

    Mục lục 1 [ 確定申告 ] 1.1 / XÁC ĐỊNH THÂN CÁO / 1.2 n 1.2.1 kê khai thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 確定申告 ] 2.1.1 báo cáo quyết toán...
  • かくていかのう

    Tin học [ 確定可能 ] có thể xác định [definable]
  • かくていもうしこみ

    Mục lục 1 [ 確定申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 確定申込 ] 2.1.1 chào giá cố định [firm order] [ 確定申込...
  • かくとく

    Mục lục 1 [ 獲得 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu được/sự nhận được/sự kiếm được/sự thu nhận 2 [ 獲得する ] 2.1 vs 2.1.1 thu được/nhận...
  • かくとくする

    [ 獲得する ] vs đạt
  • かくど

    Mục lục 1 [ 角度 ] 1.1 n 1.1.1 góc độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 確度 ] 2.1.1 độ chính xác [accuracy] 2.2 [ 角度 ] 2.2.1 góc độ [angle]...
  • かくどき

    Kỹ thuật [ 角度器 ] đĩa đo độ
  • かくどじょうぎ

    Kỹ thuật [ 角度定規 ] thước đo góc [angle protractor]
  • かくどけんま

    Kỹ thuật [ 角度研磨 ] sự mài góc [angle lapping]
  • かくどフライス

    Kỹ thuật [ 角度フライス ] máy phay góc [angle milling cutter]
  • かくどゲージ

    Kỹ thuật [ 角度ゲージ ] thước đo góc/chuẩn đo góc [Angle gage]
  • かくにん

    Mục lục 1 [ 確認 ] 1.1 n 1.1.1 sự xác nhận/sự khẳng định/sự phê chuẩn/sự xác minh 2 [ 確認する ] 2.1 vs 2.1.1 xác nhận/phê...
  • かくにんてすうりょう

    Kinh tế [ 確認手数料 ] phí thủ tục xác nhận [confirmation commission]
  • かくにんとりけしふのうしんようじょう

    Kinh tế [ 確認取消不能信用状 ] thư tín dụng không hủy ngang có xác nhận [irrevocable (and) confirmed (letter of) credit]
  • かくにんばしょ

    [ 確認場所 ] vs nơi nhận
  • かくにんがいしゃ

    Kinh tế [ 確認会社 ] hãng xác nhận [confirming house]
  • かくにんしけん

    Tin học [ 確認試験 ] kiểm tra sự hợp lệ [validation test]
  • かくにんしんようじょう

    Kinh tế [ 確認信用状 ] thư tín dụng xác nhận [confirmed (letter of) credit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top