- Từ điển Nhật - Việt
かくていもうしこみ
Mục lục |
[ 確定申込 ]
n
chào hàng cố định
Kinh tế
[ 確定申込 ]
chào giá cố định [firm order]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かくとく
Mục lục 1 [ 獲得 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu được/sự nhận được/sự kiếm được/sự thu nhận 2 [ 獲得する ] 2.1 vs 2.1.1 thu được/nhận... -
かくとくする
[ 獲得する ] vs đạt -
かくど
Mục lục 1 [ 角度 ] 1.1 n 1.1.1 góc độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 確度 ] 2.1.1 độ chính xác [accuracy] 2.2 [ 角度 ] 2.2.1 góc độ [angle]... -
かくどき
Kỹ thuật [ 角度器 ] đĩa đo độ -
かくどじょうぎ
Kỹ thuật [ 角度定規 ] thước đo góc [angle protractor] -
かくどけんま
Kỹ thuật [ 角度研磨 ] sự mài góc [angle lapping] -
かくどフライス
Kỹ thuật [ 角度フライス ] máy phay góc [angle milling cutter] -
かくどゲージ
Kỹ thuật [ 角度ゲージ ] thước đo góc/chuẩn đo góc [Angle gage] -
かくにん
Mục lục 1 [ 確認 ] 1.1 n 1.1.1 sự xác nhận/sự khẳng định/sự phê chuẩn/sự xác minh 2 [ 確認する ] 2.1 vs 2.1.1 xác nhận/phê... -
かくにんてすうりょう
Kinh tế [ 確認手数料 ] phí thủ tục xác nhận [confirmation commission] -
かくにんとりけしふのうしんようじょう
Kinh tế [ 確認取消不能信用状 ] thư tín dụng không hủy ngang có xác nhận [irrevocable (and) confirmed (letter of) credit] -
かくにんばしょ
[ 確認場所 ] vs nơi nhận -
かくにんがいしゃ
Kinh tế [ 確認会社 ] hãng xác nhận [confirming house] -
かくにんしけん
Tin học [ 確認試験 ] kiểm tra sự hợp lệ [validation test] -
かくにんしんようじょう
Kinh tế [ 確認信用状 ] thư tín dụng xác nhận [confirmed (letter of) credit] -
かくにんしょ
Mục lục 1 [ 確認書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy xác nhận 1.1.2 bản xác nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 確認書 ] 2.1.1 giấy xác nhận [confirmation... -
かくにんする
Mục lục 1 [ 確認する ] 1.1 vs 1.1.1 ứng nghiệm 1.1.2 nhận định 1.1.3 nhận diện 1.1.4 nhận 1.1.5 khẳng định 1.1.6 chiêm ngưỡng... -
かくねんりょう
Mục lục 1 [ 核燃料 ] 1.1 n 1.1.1 nhiên liệu nguyên tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ 核燃料 ] 2.1.1 nhiên liệu hạt nhân [nuclear fuels] [ 核燃料... -
かくのう
Mục lục 1 [ 格納 ] 1.1 / CÁCH NẠP / 1.2 n 1.2.1 sự nạp/sự chứa [ 格納 ] / CÁCH NẠP / n sự nạp/sự chứa -
かくのうみつど
Tin học [ 格納密度 ] mật độ tải [loading density]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.