- Từ điển Nhật - Việt
かくめい
Mục lục |
[ 革命 ]
n
cách mệnh
cách mạng/cuộc cách mạng
- IT革命: cách mạng kỹ thuật thông tin
- エネルギー革命: cuộc cách mạng năng lượng
- 革命が起きる: nổ ra cuộc cách mạng
- 緑の革命: cách mạng xanh
Xem thêm các từ khác
-
かくめん
mọi mặt, các mặt -
かぐ
đồ gỗ/đồ đạc trong nhà, bàn ghế, ngửi/hít/hít hà, 家具・インテリア販売 : bán đồ đạc và đồ nội thất, いい作りの家具 :... -
かそ
sự giảm dân số, 人口の過疎に悩む: đau đầu về việc giảm dân số, 過疎化の影響: ảnh hưởng của việc giảm dân... -
かそく
sự gia tốc/sự làm nhanh thêm, gia tốc/làm nhanh thêm/thúc mau, gia tốc [acceleration], có thể đo [measurable], sự gia tốc/sự tăng... -
かそう
sự cải trang/sự giả dạng/sự hóa trang, sự hỏa thiêu/sự hỏa táng, ảo [virtual], ハロウィーンスタイルの仮装: lế hội... -
かそうメモリ
bộ nhớ ảo [virtual memory], explanation : một phương pháp mở rộng biểu kiến của bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( ram) của máy... -
かだい
chủ đề/đề tài/nhiệm vụ/thách thức, chủ đề cần giải quyết tiếp theo/nhiệm vụ tiếp theo [issue], その業界の大きな課題:... -
かだん
vườn hoa, バラの花壇: vườn hoa hồng, 花壇に水をまく: tưới nước cho vườn hoa -
かち
giá trị, chiến thắng, giá trị [value], ドル価値: giá trị đồng đôla, 学問の価値: giá trị của học vấn, 金額で表示された価値:... -
かちかち
cứng rắn/rắn chắc, lạch cạnh/lạch xạch/cồm cộp, ngoan cố/bướng bỉnh, 豆腐が~にこおる。: Đậu phụ đông chắc... -
かちん
leng keng/xủng xẻng/loẻng xoẻng/điên/bực mình/cáu/khó chịu, tiếng leng keng/tiếng xủng xẻng/tiếng loẻng xoẻng, (~に)かちんと来る:... -
かちょう
gia trưởng, hoa và chim muông/cảnh đẹp thiên nhiên, trưởng nhóm/trưởng khoa, khoa trưởng, trưởng phòng [manager of department],... -
かっき
xôn xao, sự hoạt bát/sự sôi nổi/sức sống, 大都市の活気: sự sôi động của thành phố lớn, 活気ある若者: người trẻ... -
かっちり
chặt chẽ/chính xác/sít sao/khớp nhau/ăn khớp/vừa vặn, 二人の意見が~と合う。: Ý kiến hai người ăn khớp nhau. -
かっこう
tình trạng/dáng/hình thức, kiểu/ngoại hình/vẻ bề ngoài/tư thế/dáng vẻ/ăn mặc, thích hợp/vừa/khéo/đẹp/hợp/hợp lý/ăn... -
かっか
quí ngài, ngài/quý ngài, đỏ bừng/đỏ rực/bừng bừng/nóng rực/rừng rực/chói chang/bùng bùng, đỏ mặt/bực mình/tức giận/phát... -
かつて
đã có một thời/đã từng/trước kia, かつてないほど人気がある: chưa bao giờ được yêu thích như thế, かつて~にあった原子炉:... -
かつじょう
hành động nhượng lại, 領土の割譲:sự nhượng lại lãnh thổ -
かつかつ
rỗng không/trơ trụi/nghèo nàn/chật vật/thanh đạm, 暮らしはかつかつだ: cuộc sống nghèo nàn, かつかつの食糧: thức... -
かどう
vận hành, hoạt động/làm việc, cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa, , 稼働日数[率]: số ngày vận hành (tỷ suất vận hành)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.