Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かくりつごさ

Kinh tế

[ 確率誤差 ]

sai sót xác suất [random error (SMP)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かくりつかてい

    Tin học [ 確率過程 ] quá trình ngẫu nhiên [stochastic process]
  • かくりつりろん

    Tin học [ 確率理論 ] lý thuyết xác suất [probability theory]
  • かくりつろん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 確率論 ] 1.1.1 thuyết xác suất [probability theory] 2 Tin học 2.1 [ 確率論 ] 2.1.1 lý thuyết xác suất...
  • かくりょう

    [ 閣僚 ] n nội các/chính phủ/thành viên nội các 閣僚になっている: trở thành thành viên nội các 閣僚レベルで協議を促進する:...
  • かくりょうかいぎ

    [ 閣僚会議 ] n hội đồng bộ trưởng
  • かくりょうレベル

    Mục lục 1 [ 閣僚レベル ] 1.1 / CÁC LIÊU / 1.2 n 1.2.1 cấp bộ trưởng/cấp cao [ 閣僚レベル ] / CÁC LIÊU / n cấp bộ trưởng/cấp...
  • かくめいてき

    Tin học [ 革命的 ] cách mạng [revolutionary (e.g. technology)] Explanation : Ví dụ như cách mạng về công nghệ.
  • かくめいか

    Mục lục 1 [ 革命家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà cách mạng 2 [ 革命歌 ] 2.1 / CÁCH MỆNH CA / 2.2 n 2.2.1 bài hát cách mạng/ca khúc cách mạng/nhạc...
  • かくればしょ

    Mục lục 1 [ 隠れ場所 ] 1.1 / ẨN TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn [ 隠れ場所 ] /...
  • かくれう

    n nấp
  • かくれせん

    Tin học [ 隠れ線 ] dòng ẩn [hidden line]
  • かくれマルコフモデル

    Tin học [ 隠れマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model]
  • かくれんぼう

    Mục lục 1 [ 隠れん坊 ] 1.1 / ẨN PHƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trò ú tim [ 隠れん坊 ] / ẨN PHƯỜNG / n trò ú tim 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった:Khi...
  • かくれる

    Mục lục 1 [ 隠れる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 dung thân 1.2 v1, vi 1.2.1 trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp [ 隠れる ] v5s, vt dung...
  • かくん

    Mục lục 1 [ 家訓 ] 1.1 / GIA HUẤN / 1.2 n 1.2.1 gia huấn/nguyên tắc gia đình/gia phong/nền nếp gia đình [ 家訓 ] / GIA HUẤN /...
  • かくやく

    Mục lục 1 [ 確約 ] 1.1 / XÁC ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 lời hứa chắc chắn/cam kết/hứa chắc [ 確約 ] / XÁC ƯỚC / n lời hứa chắc...
  • かくゆうごう

    Kỹ thuật [ 核融合 ] sự hợp nhất hạt nhân [nuclear fusion]
  • かくゆうごうろ

    Kỹ thuật [ 核融合炉 ] lò hợp nhất hạt nhân [fusion reactor]
  • かぐようざい

    [ 家具用材 ] n gỗ gia dụng
  • かぐや

    Mục lục 1 [ 家具屋 ] 1.1 / GIA CỤ ỐC / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng nội thất/cửa hàng đồ gỗ [ 家具屋 ] / GIA CỤ ỐC / n cửa hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top