- Từ điển Nhật - Việt
かくりつへんすう
Mục lục |
[ 確率変数 ]
/ XÁC XUẤT BIẾN SỐ /
n
biến xác suất/biến ngẫu nhiên
- 確率変数の散らばり: phân tán các biến ngẫu nhiên
- 確率変数の分布関数: hàm phân tán của biến ngẫu nhiên
- 連続(型)確率変数 : biến ngẫu nhiên liên tiếp
- 離散確率変数: biến ngẫu nhiên rời rạc
Tin học
[ 確率変数 ]
biến số ngẫu nhiên [stochastic variable/random variable]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かくりつみつど
Tin học [ 確率密度 ] mật độ xác suất [probability density] -
かくりつみつどかんすう
Tin học [ 確率密度関数 ] hàm mật độ xác suất [probability density function (PDF)] -
かくりつげんかい
Kỹ thuật [ 確率限界 ] giới hạn xác suất -
かくりつごさ
Kinh tế [ 確率誤差 ] sai sót xác suất [random error (SMP)] -
かくりつかてい
Tin học [ 確率過程 ] quá trình ngẫu nhiên [stochastic process] -
かくりつりろん
Tin học [ 確率理論 ] lý thuyết xác suất [probability theory] -
かくりつろん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 確率論 ] 1.1.1 thuyết xác suất [probability theory] 2 Tin học 2.1 [ 確率論 ] 2.1.1 lý thuyết xác suất... -
かくりょう
[ 閣僚 ] n nội các/chính phủ/thành viên nội các 閣僚になっている: trở thành thành viên nội các 閣僚レベルで協議を促進する:... -
かくりょうかいぎ
[ 閣僚会議 ] n hội đồng bộ trưởng -
かくりょうレベル
Mục lục 1 [ 閣僚レベル ] 1.1 / CÁC LIÊU / 1.2 n 1.2.1 cấp bộ trưởng/cấp cao [ 閣僚レベル ] / CÁC LIÊU / n cấp bộ trưởng/cấp... -
かくめいてき
Tin học [ 革命的 ] cách mạng [revolutionary (e.g. technology)] Explanation : Ví dụ như cách mạng về công nghệ. -
かくめいか
Mục lục 1 [ 革命家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà cách mạng 2 [ 革命歌 ] 2.1 / CÁCH MỆNH CA / 2.2 n 2.2.1 bài hát cách mạng/ca khúc cách mạng/nhạc... -
かくればしょ
Mục lục 1 [ 隠れ場所 ] 1.1 / ẨN TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn [ 隠れ場所 ] /... -
かくれう
n nấp -
かくれせん
Tin học [ 隠れ線 ] dòng ẩn [hidden line] -
かくれマルコフモデル
Tin học [ 隠れマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model] -
かくれんぼう
Mục lục 1 [ 隠れん坊 ] 1.1 / ẨN PHƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trò ú tim [ 隠れん坊 ] / ẨN PHƯỜNG / n trò ú tim 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった:Khi... -
かくれる
Mục lục 1 [ 隠れる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 dung thân 1.2 v1, vi 1.2.1 trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp [ 隠れる ] v5s, vt dung... -
かくん
Mục lục 1 [ 家訓 ] 1.1 / GIA HUẤN / 1.2 n 1.2.1 gia huấn/nguyên tắc gia đình/gia phong/nền nếp gia đình [ 家訓 ] / GIA HUẤN /... -
かくやく
Mục lục 1 [ 確約 ] 1.1 / XÁC ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 lời hứa chắc chắn/cam kết/hứa chắc [ 確約 ] / XÁC ƯỚC / n lời hứa chắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.