Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かくればしょ

Mục lục

[ 隠れ場所 ]

/ ẨN TRƯỜNG SỞ /

n

nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn
隠れ場所になるような島 : hòn đảo giống như một nơi ẩn náu
賊の隠れ場所の判明 : phát hiện ra nơi ẩn náu của quân giặc
(人)の隠れ場所を見つける: tìm nơi ẩn náu của ai...
隠れ場所をばらしてしまう: phát giác ra nơi trú ẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かくれう

    n nấp
  • かくれせん

    Tin học [ 隠れ線 ] dòng ẩn [hidden line]
  • かくれマルコフモデル

    Tin học [ 隠れマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model]
  • かくれんぼう

    Mục lục 1 [ 隠れん坊 ] 1.1 / ẨN PHƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trò ú tim [ 隠れん坊 ] / ẨN PHƯỜNG / n trò ú tim 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった:Khi...
  • かくれる

    Mục lục 1 [ 隠れる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 dung thân 1.2 v1, vi 1.2.1 trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp [ 隠れる ] v5s, vt dung...
  • かくん

    Mục lục 1 [ 家訓 ] 1.1 / GIA HUẤN / 1.2 n 1.2.1 gia huấn/nguyên tắc gia đình/gia phong/nền nếp gia đình [ 家訓 ] / GIA HUẤN /...
  • かくやく

    Mục lục 1 [ 確約 ] 1.1 / XÁC ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 lời hứa chắc chắn/cam kết/hứa chắc [ 確約 ] / XÁC ƯỚC / n lời hứa chắc...
  • かくゆうごう

    Kỹ thuật [ 核融合 ] sự hợp nhất hạt nhân [nuclear fusion]
  • かくゆうごうろ

    Kỹ thuật [ 核融合炉 ] lò hợp nhất hạt nhân [fusion reactor]
  • かぐようざい

    [ 家具用材 ] n gỗ gia dụng
  • かぐや

    Mục lục 1 [ 家具屋 ] 1.1 / GIA CỤ ỐC / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng nội thất/cửa hàng đồ gỗ [ 家具屋 ] / GIA CỤ ỐC / n cửa hàng...
  • かそくでんあつ

    Kỹ thuật [ 加速電圧 ] điện áp gia tốc [accelerating voltage]
  • かそくど

    Mục lục 1 [ 加速度 ] 1.1 vs 1.1.1 độ gia tốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 加速度 ] 2.1.1 độ gia tốc [acceleration] [ 加速度 ] vs độ gia...
  • かそくどしけん

    Kỹ thuật [ 過速度試験 ] thử nghiệm quá tốc [overspeed test]
  • かそくじかん

    Tin học [ 加速時間 ] thời gian tăng tốc [acceleration time]
  • かそくじゅみょうしけん

    Kỹ thuật [ 加速寿命試験 ] thử nghiệm tuổi thọ gia tốc [accelerated life test]
  • かそくしけん

    Kỹ thuật [ 加速試験 ] thử nghiệm tăng tốc/thử nghiệm gia tốc [accelerated test]
  • かそうおしぼたん

    Tin học [ 仮想押しボタン ] nút ấn ảo [virtual push button/light button]
  • かそうきおく

    Tin học [ 仮想記憶 ] lưu trữ ảo [virtual storage]
  • かそうきおくそうち

    Tin học [ 仮想記憶装置 ] bộ lưu trữ ảo [virtual storage]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top