- Từ điển Nhật - Việt
かくん
Mục lục |
[ 家訓 ]
/ GIA HUẤN /
n
gia huấn/nguyên tắc gia đình/gia phong/nền nếp gia đình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かくやく
Mục lục 1 [ 確約 ] 1.1 / XÁC ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 lời hứa chắc chắn/cam kết/hứa chắc [ 確約 ] / XÁC ƯỚC / n lời hứa chắc... -
かくゆうごう
Kỹ thuật [ 核融合 ] sự hợp nhất hạt nhân [nuclear fusion] -
かくゆうごうろ
Kỹ thuật [ 核融合炉 ] lò hợp nhất hạt nhân [fusion reactor] -
かぐようざい
[ 家具用材 ] n gỗ gia dụng -
かぐや
Mục lục 1 [ 家具屋 ] 1.1 / GIA CỤ ỐC / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng nội thất/cửa hàng đồ gỗ [ 家具屋 ] / GIA CỤ ỐC / n cửa hàng... -
かそくでんあつ
Kỹ thuật [ 加速電圧 ] điện áp gia tốc [accelerating voltage] -
かそくど
Mục lục 1 [ 加速度 ] 1.1 vs 1.1.1 độ gia tốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 加速度 ] 2.1.1 độ gia tốc [acceleration] [ 加速度 ] vs độ gia... -
かそくどしけん
Kỹ thuật [ 過速度試験 ] thử nghiệm quá tốc [overspeed test] -
かそくじかん
Tin học [ 加速時間 ] thời gian tăng tốc [acceleration time] -
かそくじゅみょうしけん
Kỹ thuật [ 加速寿命試験 ] thử nghiệm tuổi thọ gia tốc [accelerated life test] -
かそくしけん
Kỹ thuật [ 加速試験 ] thử nghiệm tăng tốc/thử nghiệm gia tốc [accelerated test] -
かそうおしぼたん
Tin học [ 仮想押しボタン ] nút ấn ảo [virtual push button/light button] -
かそうきおく
Tin học [ 仮想記憶 ] lưu trữ ảo [virtual storage] -
かそうきおくそうち
Tin học [ 仮想記憶装置 ] bộ lưu trữ ảo [virtual storage] -
かそうきおくシステム
Tin học [ 仮想記憶システム ] hệ thống lưu trữ ảo [virtual storage system] -
かそうきょく
Tin học [ 仮想局 ] văn phòng ảo [virtual (switching) office] -
かそうくうかん
Tin học [ 仮想空間 ] không gian ảo [virtual space (e.g. in computer graphics)] Explanation : Ví dụ trong đồ họa máy tính. -
かそうそうち
Tin học [ 仮想装置 ] thiết bị ảo [virtual device] Explanation : Sự mô phỏng thiết bị máy tính hoặc một thiết bị ngoại... -
かそうそうちざひょう
Tin học [ 仮想装置座標 ] điều phối thiết bị ảo [virtual device coordinates: VDC] -
かそうそうちざひょうりょういき
Tin học [ 仮想装置座標領域 ] vùng điều phối thiết bị ảo [virtual device coordinate domain]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.