Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かけざん

Mục lục

[ 掛け算 ]

n

sự nhân lên/tính nhân
掛け算の九九を暗記している: học thuộc bảng cửu chương
掛け算の符号: dấu nhân
掛け算をする: làm phép tính nhân

Kỹ thuật

[ 掛算 ]

tính nhân [Multiplication]

Tin học

[ 掛け算 ]

tính nhân/sự nhân [multiplication]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かけあし

    [ 駆け足 ] n sự chạy nhanh/sự nhanh 駆け足のインフレ: lạm phát tăng nhanh 駆け足で行く: đi nhanh
  • かけことば

    Mục lục 1 [ 掛け詞 ] 1.1 / QUẢI TỪ / 1.2 n 1.2.1 sự chơi chữ/chơi chữ [ 掛け詞 ] / QUẢI TỪ / n sự chơi chữ/chơi chữ
  • かけこむ

    Mục lục 1 [ かけ離む ] 1.1 v5m 1.1.1 chạy toán loạn/chạy như ong vỡ tổ 2 [ 駆け込む ] 2.1 v5m 2.1.1 chạy bổ vào/đâm sầm...
  • かけごと

    Mục lục 1 [ 賭け事 ] 1.1 / ĐỔ SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự đánh bạc/sự cá cược/đánh bạc/cá cược 1.2.2 cờ bạc 2 [ 賭事 ] 2.1...
  • かけい

    Mục lục 1 [ 家系 ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống/dòng dõi gia đình 1.1.2 dòng họ 1.1.3 dòng 2 [ 家計 ] 2.1 n 2.1.1 kinh tế gia đình/tài...
  • かけいちょうさ

    Kinh tế [ 家計調査 ] điều tra về thu nhập và chi tiêu trong gia đình [Family Income & Expenditure Survey (SEG)]
  • かけいぼ

    [ 家計簿 ] n sổ kế toán gia đình 詳しく家計簿をつける: ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình
  • かけうり

    Mục lục 1 [ 掛売 ] 1.1 n 1.1.1 bán chịu 2 Kinh tế 2.1 [ 掛売り ] 2.1.1 bán chịu [credit sale] [ 掛売 ] n bán chịu Kinh tế [ 掛売り...
  • かけめたんぽ

    Kinh tế [ 掛け目担保 ] giá trị phụ thêm [collateral value]
  • かけをする

    [ 賭けをする ] v1 đố
  • かけもの

    Mục lục 1 [ 掛け物 ] 1.1 / QUẢI VẬT / 1.2 n 1.2.1 chăn/mền đắp [ 掛け物 ] / QUẢI VẬT / n chăn/mền đắp
  • かけら

    [ 欠けら ] n mảnh vỡ/mảnh vụn/cặn ガラスの欠けらで手に傷をした: mảnh kính vụn làm đứt tay
  • かける

    Mục lục 1 [ 架ける ] 1.1 v1, vt 1.1.1 treo lên/treo/dựng 2 [ 掛ける ] 2.1 aux-v 2.1.1 đắp 2.1.2 bắt đầu làm gì 2.2 v1, vt 2.2.1...
  • かけ直す

    [ かけなおす ] v5s gọi lại 1時間ほどしたらまたかけ直すとお伝えください: làm ơn hãy nói lại với ông ấy rằng tôi...
  • かけ離れる

    [ かけはなれる ] v1 rất xa/xa xôi
  • かけ離む

    [ かけこむ ] v5m chạy toán loạn/chạy như ong vỡ tổ
  • かげき

    Mục lục 1 [ 歌劇 ] 1.1 n 1.1.1 nhà hát/nhạc kịch 1.1.2 kịch hát 1.1.3 ca kịch [ 歌劇 ] n nhà hát/nhạc kịch 歌劇に出演する:...
  • かげきは

    [ 過激派 ] n đảng cực đoan/phe quá khích/phái quá khích/người có tính cực đoan/quá khích パレスチナ過激派の指導者:...
  • かげぐち

    Mục lục 1 [ 陰口 ] 1.1 / ÂM KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói xấu/sự nói xấu sau lưng/nói xấu/nói xấu sau lưng [ 陰口 ] / ÂM KHẨU...
  • かげつけしょり

    Tin học [ 陰付け処理 ] tô bóng [shading]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top