Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かけ直す

[ かけなおす ]

v5s

gọi lại
1時間ほどしたらまたかけ直すとお伝えください: làm ơn hãy nói lại với ông ấy rằng tôi sẽ gọi lại sau một tiếng nữa
前田ケンジから電話があって、こちらから後ほどかけ直すと彼女にお伝えください: hãy nói lại với cô ấy là có điện thoại của Kenji Maeda và tôi sẽ gọi lại cho cô ấy sau
電話をかけ直す暇がある: có thời gian để gọi lạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かけ離れる

    [ かけはなれる ] v1 rất xa/xa xôi
  • かけ離む

    [ かけこむ ] v5m chạy toán loạn/chạy như ong vỡ tổ
  • かげき

    Mục lục 1 [ 歌劇 ] 1.1 n 1.1.1 nhà hát/nhạc kịch 1.1.2 kịch hát 1.1.3 ca kịch [ 歌劇 ] n nhà hát/nhạc kịch 歌劇に出演する:...
  • かげきは

    [ 過激派 ] n đảng cực đoan/phe quá khích/phái quá khích/người có tính cực đoan/quá khích パレスチナ過激派の指導者:...
  • かげぐち

    Mục lục 1 [ 陰口 ] 1.1 / ÂM KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói xấu/sự nói xấu sau lưng/nói xấu/nói xấu sau lưng [ 陰口 ] / ÂM KHẨU...
  • かげつけしょり

    Tin học [ 陰付け処理 ] tô bóng [shading]
  • かげぼうし

    [ 影法師 ] n hình bóng/bóng ~の影法師を映す: chụp hình bóng
  • かげえ

    [ 影絵 ] n bóng của bức tranh/bóng của người hay vật 手で影絵を作る: tạo hình bóng bằng tay 影絵芝居: kịch bóng
  • かげり

    Mục lục 1 [ 陰り ] 1.1 / ÂM / 1.2 n 1.2.1 bóng đen bao phủ/sự u ám/chiều hướng xấu 2 [ 翳り ] 2.1 / Ế / 2.2 n 2.2.1 bóng đen...
  • かげろう

    Mục lục 1 [ 蜻蛉 ] 1.1 / TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 con chuồn chuồn/chuồn chuồn [ 蜻蛉 ] / TINH LINH / n con chuồn chuồn/chuồn chuồn...
  • かげん

    Mục lục 1 [ 下弦 ] 1.1 n 1.1.1 hạ tuần/cuối tháng 2 [ 加減 ] 2.1 n 2.1.1 sự giảm nhẹ/sự tăng giảm/sự điều chỉnh 3 [ 寡言...
  • かげんみ

    Mục lục 1 [ 過現未 ] 1.1 / QUÁ HIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 quá khứ, hiện tại và tương lai [ 過現未 ] / QUÁ HIỆN VỊ / n quá khứ,...
  • かげんえんざんし

    Tin học [ 加減演算子 ] toán tử cộng [adding operator]
  • かげんじょうじょ

    [ 加減乗除 ] n phép cộng trừ nhân chia
  • かげんさようそ

    Tin học [ 加減作用素 ] toán tử cộng [adding operator]
  • かげんさんき

    Tin học [ 加減算器 ] bộ cộng-trừ [adder-subtracter]
  • かげんさんじかん

    Tin học [ 加減算時間 ] thời gian thực hiện phép toán cộng trừ [add-subtract time]
  • かあつ

    Kỹ thuật [ 加圧 ] sự gia áp [application of pressure, pressurization]
  • かあつぱんち

    Kỹ thuật [ 加圧パンチ ] vòi phun gia áp
  • かあついこみせいけい

    Kỹ thuật [ 加圧鋳込成形 ] sự đúc gia áp [pressure casting forming]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top