Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かこうひん

Mục lục

[ 加工品 ]

/ GIA CÔNG PHẨM /

n

sản phẩm đã gia công/sản phẩm đã chế biến/sản phẩm gia công/hàng gia công/sản phẩm chế biến/hàng chế biến
ゴム加工品: sản phẩm chế biến từ cao su
穀類やその加工品 : ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc
加工品質 : chất lượng gia công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かこうへんしつそう

    Kỹ thuật [ 加工変質層 ] tầng biến chất khi gia công [damaged layer, affected layer]
  • かこうぼうえき

    Kinh tế [ 加工貿易 ] buôn bán gia công [improvement trade]
  • かこうがん

    Mục lục 1 [ 花崗岩 ] 1.1 / HOA CƯƠNG NHAM / 1.2 n 1.2.1 đá granit 2 Kỹ thuật 2.1 [ 花崗岩 ] 2.1.1 đá granit/đá hoa cương [ 花崗岩...
  • かこうじかん

    Kỹ thuật [ 加工時間 ] thời gian gia công [machining time]
  • かこうふりょう

    Kỹ thuật [ 加工不良 ] gia công không đạt
  • かこうしょうしょ

    Kinh tế [ 加工証書 ] giấy chứng gia công [processing certificate]
  • かこうけいこう

    Kỹ thuật [ 下降傾向 ] xu hướng tăng [downward trend]
  • かこうけいやく

    Kinh tế [ 加工契約 ] hợp đồng gia công [processing deal contract]
  • かこうげんど

    Kỹ thuật [ 加工限度 ] giới hạn gia công [working limit]
  • かこうこ

    [ 火口湖 ] n hồ tạo bởi miệng núi lửa/hồ núi lửa 国立公園の火口湖: hồ tạo bởi miệng núi lửa ở công viên quốc...
  • かこうこうか

    Kỹ thuật [ 加工硬化 ] độ cứng gia công [work hardening] Explanation : 金属を一度変形させると、その変形した部分は、組織が変化して硬くなる現象のこと。
  • かこうこうかしすう

    Kỹ thuật [ 加工硬化指数 ] chỉ số làm cứng khi gia công [work-hardening exponent]
  • かこうせい

    Kỹ thuật [ 加工性 ] tính gia công [workability]
  • かこうする

    Mục lục 1 [ 加工する ] 1.1 n 1.1.1 gia công 1.1.2 biến chế 2 Kỹ thuật 2.1 [ 加工する ] 2.1.1 chế biến [ 加工する ] n gia công...
  • かこうデータ

    Tin học [ 加工データ ] dữ liệu thô [processed data/raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định...
  • かこうりょう

    Kinh tế [ 加工料 ] phí gia công [processing charges]
  • かこうめん

    Kỹ thuật [ 加工面 ] mặt gia công [work surface]
  • かこん

    [ 禍根 ] n tai ương/thảm họa/ảnh hưởng xấu 将来に禍根を残す: để lại ảnh hưởng xấu cho tương lai 禍根を断つ: ngăn...
  • かこむ

    Mục lục 1 [ 囲む ] 1.1 v5m 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao quanh/vây quanh/bao bọc [ 囲む ] v5m vây hãm bao quanh/vây quanh/bao bọc あの市は川に囲まれている。: Thành...
  • かごないぼうはんそうち

    Kỹ thuật [ かご内防犯装置 ] thiết bị cảnh báo, phòng ngừa tội phạm [crimes prevention alarm device]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top