Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かこうデータ

Tin học

[ 加工データ ]

dữ liệu thô [processed data/raw data]
Explanation: Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức, nó chưa được sắp xếp, biện tập sửa chữa, hoặc chưa được biểu diễn lại dưới dạng dễ truy tìm và phân tích.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かこうりょう

    Kinh tế [ 加工料 ] phí gia công [processing charges]
  • かこうめん

    Kỹ thuật [ 加工面 ] mặt gia công [work surface]
  • かこん

    [ 禍根 ] n tai ương/thảm họa/ảnh hưởng xấu 将来に禍根を残す: để lại ảnh hưởng xấu cho tương lai 禍根を断つ: ngăn...
  • かこむ

    Mục lục 1 [ 囲む ] 1.1 v5m 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao quanh/vây quanh/bao bọc [ 囲む ] v5m vây hãm bao quanh/vây quanh/bao bọc あの市は川に囲まれている。: Thành...
  • かごないぼうはんそうち

    Kỹ thuật [ かご内防犯装置 ] thiết bị cảnh báo, phòng ngừa tội phạm [crimes prevention alarm device]
  • かごになげいれる

    [ 篭に投げ入れる ] n bỏ rọ
  • かごうぶつ

    Mục lục 1 [ 化合物 ] 1.1 vs 1.1.1 vật hỗn hợp 1.1.2 hợp chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 化合物 ] 2.1.1 vật hóa hợp [compound] [ 化合物...
  • かごめ

    Mục lục 1 [ 籠目 ] 1.1 / LUNG MỤC / 1.2 n 1.2.1 Kiểu đan nong mốt [ 籠目 ] / LUNG MỤC / n Kiểu đan nong mốt
  • かご内防犯装置

    Kỹ thuật [ かごないぼうはんそうち ] thiết bị cảnh báo, phòng ngừa tội phạm [crimes prevention alarm device]
  • かいず

    [ 海図 ] n hải đồ
  • かいおき

    Mục lục 1 [ 買い置き ] 1.1 / MÃI TRÍ / 1.2 n 1.2.1 mua dự trữ/mua đầu cơ/đầu cơ [ 買い置き ] / MÃI TRÍ / n mua dự trữ/mua...
  • かいおぷしょん

    Kinh tế [ 買いオプション ] quyền mua ưu tiên [buying option]
  • かいおけ

    Mục lục 1 [ 飼い桶 ] 1.1 / TỰ DŨNG / 1.2 n 1.2.1 Máng ăn/thùng đựng thức ăn cho gia súc [ 飼い桶 ] / TỰ DŨNG / n Máng ăn/thùng...
  • かいおうせい

    Mục lục 1 [ 海王星 ] 1.1 / HẢI VƯƠNG TINH / 1.2 n 1.2.1 Hải vương/sao Hải vương 2 Kỹ thuật 2.1 [ 海王星 ] 2.1.1 sao hải vương...
  • かいおん

    Mục lục 1 [ 快音 ] 1.1 / KHOÁI ÂM / 1.2 n 1.2.1 Âm thanh trong trẻo [ 快音 ] / KHOÁI ÂM / n Âm thanh trong trẻo バットの快音(野球の):...
  • かいたく

    Mục lục 1 [ 開拓 ] 1.1 n 1.1.1 sự khai thác/sự tiên phong/sự khai phá/khai thác/khai phá/tiên phong/đi đầu 2 [ 開拓する ] 2.1...
  • かいたくしゃ

    [ 開拓者 ] n người khai thác/người tiên phong 福沢諭吉は西洋文明研究の開拓者だ。: Fukuzawa Yukichi là người tiên phong...
  • かいたて

    Mục lục 1 [ 買い立て ] 1.1 / MÃI LẬP / 1.2 n 1.2.1 mới toanh/mới mua [ 買い立て ] / MÃI LẬP / n mới toanh/mới mua 買い立てのかばん:...
  • かいたい

    Mục lục 1 [ 解体 ] 1.1 n 1.1.1 sự giải thể/việc tháo rời các bộ phận 2 [ 解体する ] 2.1 vs 2.1.1 giải thể/tháo rời các...
  • かいたいしようしょ

    Kỹ thuật [ 解体仕様書 ] bản đặc tả tháo rời [disassembly specification]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top