- Từ điển Nhật - Việt
かざかみ
[ 風上 ]
n
phía đầu gió
- 風上に立つ: đứng đầu gió
- 風上へ向かう : hướng về phía đầu gió
- 舵の柄を風上に取る: lái tàu đi theo đúng hướng gió
- 風上の海岸 : bờ biển đầu gió
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かざり
Mục lục 1 [ 飾り ] 1.1 n-suf 1.1.1 sự giả tạo 1.2 n 1.2.1 sự trang trí/trang trí [ 飾り ] n-suf sự giả tạo 飾りのない人:... -
かざりつけ
[ 飾り付け ] n việc trang trí 店の飾り付け: việc trang trí cửa hàng -
かざりけ
[ 飾り気 ] n sự điệu bộ màu mè 飾り気のない人: người không điệu bộ, màu mè -
かざん
Mục lục 1 [ 火山 ] 1.1 n 1.1.1 núi lửa 1.1.2 hỏa sơn 1.1.3 hỏa diệm sơn [ 火山 ] n núi lửa 眠っている火山: núi lửa không... -
かざんばい
[ 火山灰 ] n nham thạch 山頂から火山灰が噴出する: nham thạch phun ra từ đỉnh núi 火山灰地: đất tạo thành từ nham thạch -
かざる
Mục lục 1 [ 飾る ] 1.1 n 1.1.1 trang hoàng 1.1.2 trang 1.1.3 tô điểm 1.2 v5r 1.2.1 trang trí [ 飾る ] n trang hoàng trang tô điểm v5r... -
かざむき
Mục lục 1 [ 風向き ] 1.1 / PHONG HƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 hướng gió [ 風向き ] / PHONG HƯỚNG / n hướng gió 風向きが変わる: hướng... -
かしぎょうむ
Kinh tế [ 貸業務 ] nghiệp vụ cho vay [loan business] -
かしきり
Mục lục 1 [ 貸し切り ] 1.1 n 1.1.1 sự dành trước/sự giữ trước/sự đặt chỗ trước/đặt trước/hẹn trước/giữ chỗ... -
かしきりしゃ
[ 貸切車 ] n xe ưu tiên -
かしきん
Kinh tế [ 貸金 ] tiền cho vay [advance] -
かしだおれきん
Kinh tế [ 貸倒金 ] bù đắp cho các khoản phải thu khó đòi [allowance for doubtful accounts] -
かしだおれひきあてきん
Kinh tế [ 貸倒引当金 ] bù đắp cho các khoản phải thu khó đòi [Allowance for doubtful receivables (US)] Explanation : 近年、銀行などの金融機関(=債権者)が貸し出す融資資金など(=金融機関にとっての債権)について、その回収が、通常の回収期間におこなわれていない、いわゆる不良債権が問題となっている。貸倒引当金とは、銀行などの金融機関が、融資先企業の融資資金の返済能力を判断し、融資資金を回収できない可能性に備えて、あらかじめ計上する引当金のことをいう。 -
かしだおれひきあてきんもどしいれえき
Kinh tế [ 貸倒引当金戻入益 ] thay đổi khoản dự trữ cho các khoản phải thu khó đòi [Reversal of allowance for doubtful receivables... -
かしだし
Mục lục 1 [ 貸し出し ] 1.1 n 1.1.1 sự cho vay/sự cho mượn/cho vay/cho mượn 2 [ 貸し出しする ] 2.1 vs 2.1.1 cho vay/cho mượn... -
かしだしがく
Kinh tế [ 貸出額 ] số tiền cho vay [loan value] -
かしだす
Mục lục 1 [ 貸し出す ] 1.1 v5s 1.1.1 cho vay/cho mượn 2 [ 貸出す ] 2.1 n 2.1.1 cho thuê [ 貸し出す ] v5s cho vay/cho mượn (人)にローンを貸し出す:... -
かしつじょうこう
Kinh tế [ 過失条項 ] điều khoản sơ xuất [negligence clause] Category : Vận đơn/bảo hiểm Explanation : 船荷証券、保険 -
かしつけぎんこう
Kinh tế [ 貸付銀行 ] ngân hàng cho vay [loan bank] -
かしつけきん
Kinh tế [ 貸付金 ] khoản nợ [loan]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.