Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かしきん

Kinh tế

[ 貸金 ]

tiền cho vay [advance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かしだおれきん

    Kinh tế [ 貸倒金 ] bù đắp cho các khoản phải thu khó đòi [allowance for doubtful accounts]
  • かしだおれひきあてきん

    Kinh tế [ 貸倒引当金 ] bù đắp cho các khoản phải thu khó đòi [Allowance for doubtful receivables (US)] Explanation : 近年、銀行などの金融機関(=債権者)が貸し出す融資資金など(=金融機関にとっての債権)について、その回収が、通常の回収期間におこなわれていない、いわゆる不良債権が問題となっている。貸倒引当金とは、銀行などの金融機関が、融資先企業の融資資金の返済能力を判断し、融資資金を回収できない可能性に備えて、あらかじめ計上する引当金のことをいう。
  • かしだおれひきあてきんもどしいれえき

    Kinh tế [ 貸倒引当金戻入益 ] thay đổi khoản dự trữ cho các khoản phải thu khó đòi [Reversal of allowance for doubtful receivables...
  • かしだし

    Mục lục 1 [ 貸し出し ] 1.1 n 1.1.1 sự cho vay/sự cho mượn/cho vay/cho mượn 2 [ 貸し出しする ] 2.1 vs 2.1.1 cho vay/cho mượn...
  • かしだしがく

    Kinh tế [ 貸出額 ] số tiền cho vay [loan value]
  • かしだす

    Mục lục 1 [ 貸し出す ] 1.1 v5s 1.1.1 cho vay/cho mượn 2 [ 貸出す ] 2.1 n 2.1.1 cho thuê [ 貸し出す ] v5s cho vay/cho mượn (人)にローンを貸し出す:...
  • かしつじょうこう

    Kinh tế [ 過失条項 ] điều khoản sơ xuất [negligence clause] Category : Vận đơn/bảo hiểm Explanation : 船荷証券、保険
  • かしつけぎんこう

    Kinh tế [ 貸付銀行 ] ngân hàng cho vay [loan bank]
  • かしつけきん

    Kinh tế [ 貸付金 ] khoản nợ [loan]
  • かしつけりそく

    Kinh tế [ 貸付利息 ] lãi cho vay [interest on loan]
  • かしつけりえき

    [ 貸付利益 ] n lãi cho vay
  • かしつけりし

    Kinh tế [ 貸付利子 ] lãi cho vay vốn [interest on loan]
  • かしつをおかす

    [ 過失を犯す ] n đắc tội
  • かしてきぼうえきしゅうし

    Kinh tế [ 可視的貿易収支 ] cán cân buôn bán hữu hình [visible trade banance]
  • かしてん

    Kỹ thuật [ 下死点 ] điểm chết dưới [bottom death point]
  • かしぬし

    Mục lục 1 [ 貸主 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nợ 2 Kinh tế 2.1 [ 貸主 ] 2.1.1 chủ nợ/trái chủ [creditor] [ 貸主 ] n chủ nợ Kinh tế [...
  • かしぱん

    [ 菓子パン ] n bánh mì ngọt
  • かしほん

    [ 貸し本 ] n sách cho mượn
  • かしま

    [ 貸間 ] n phòng cho thuê 家具付き貸間 : phòng cho thuê có sẵn đồ đạc 備品なしの貸間: phòng cho thuê không có đồ...
  • かししがいスペクトル

    Kỹ thuật [ 可視紫外スペクトル ] quang phổ tử ngoại có thể nhìn thấy [visible and ultraviolet spectrum]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top