- Từ điển Nhật - Việt
かすいぶんかい
Xem thêm các từ khác
-
かすう
Tin học [ 仮数 ] phần định trị (logarit) [mantissa (e.g. of a logarithm)] -
かすめる
[ 掠める ] n đánh cắp -
かすんだ
Tin học tô xám [grayed] -
かする
Mục lục 1 [ 課する ] 1.1 / KHÓA / 1.2 n-suf 1.2.1 áp/áp đặt/ấn định [ 課する ] / KHÓA / n-suf áp/áp đặt/ấn định (義務・税・罰等)を課する:... -
かすむ
[ 霞む ] v5m mờ sương/che mờ/mờ/nhòa 彼女の目は涙で霞んだ: mắt cô ấy mờ nước mắt 窓ガラスが霞む: cửa kính mờ... -
か弱い
[ かよわい ] adj mềm yếu/mỏng manh/nhu ngược/yếu đuối ~女性: phụ nữ yếu đuối -
かーちすだん
Kỹ thuật [ カーチス段 ] tầng/cấp Curtis [Curtis stage] -
かーとりっじじきてーぷそうち
Kỹ thuật [ カートリッジ磁気テープ装置 ] thiết bị băng từ hộp [cartridge tape unit] -
かーどき
Kỹ thuật [ カード機 ] máy chải len [carding machine] -
かーぱりねろほう
Kỹ thuật [ カー・パリネロ法 ] phương pháp Car-Parinello [Car-Parinello method] -
かーぼんかみ
[ カーボン紙 ] n giấy cạc-bon -
かーけんどるこうか
Kỹ thuật [ カーケンドル効果 ] hiệu ứng Kirkendall [Kirkendall effect] -
かーこうか
Kỹ thuật [ カー効果 ] hiệu ứng Kerr [kerr effect] -
かりおくりじょう
Kinh tế [ 仮送り状 ] hóa đơn tạm thời [preliminary invoice] -
かりずまい
Mục lục 1 [ 仮住まい ] 1.1 / GIẢ TRÚ / 1.2 n 1.2.1 nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 2 [ 仮住居 ] 2.1 / GIẢ... -
かりずまいする
[ 仮住まいする ] vs trú tạm/ở tạm/tạm ở/tạm trú 焼け出されてここに仮住いする:Nhà bị cháy nên phải sống tạm... -
かりきょうてい
Kinh tế [ 仮協定 ] hiệp định tạm thời [provisional agreement] -
かりち
Mục lục 1 [ 借り地 ] 1.1 / TÁ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 đất thuê/đất cho thuê [ 借り地 ] / TÁ ĐỊA / n đất thuê/đất cho thuê -
かりちょういん
Mục lục 1 [ 仮調印 ] 1.1 / GIẢ ĐIỀU ẤN / 1.2 n 1.2.1 ký tạm thời/ký tạm/tạm ký 2 Kinh tế 2.1 [ 仮調印 ] 2.1.1 ký tắt [initialing]... -
かりっぱなし
Mục lục 1 [ 借りっ放し ] 1.1 / TÁ PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 việc mượn mà không trả lại [ 借りっ放し ] / TÁ PHÓNG / n việc mượn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.