Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かすいぶんかい

Kỹ thuật

[ 加水分解 ]

sự thủy phân [hydrolysis]
Category: hóa học [化学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かすう

    Tin học [ 仮数 ] phần định trị (logarit) [mantissa (e.g. of a logarithm)]
  • かすめる

    [ 掠める ] n đánh cắp
  • かすんだ

    Tin học tô xám [grayed]
  • かする

    Mục lục 1 [ 課する ] 1.1 / KHÓA / 1.2 n-suf 1.2.1 áp/áp đặt/ấn định [ 課する ] / KHÓA / n-suf áp/áp đặt/ấn định (義務・税・罰等)を課する:...
  • かすむ

    [ 霞む ] v5m mờ sương/che mờ/mờ/nhòa 彼女の目は涙で霞んだ: mắt cô ấy mờ nước mắt 窓ガラスが霞む: cửa kính mờ...
  • か弱い

    [ かよわい ] adj mềm yếu/mỏng manh/nhu ngược/yếu đuối ~女性: phụ nữ yếu đuối
  • かーちすだん

    Kỹ thuật [ カーチス段 ] tầng/cấp Curtis [Curtis stage]
  • かーとりっじじきてーぷそうち

    Kỹ thuật [ カートリッジ磁気テープ装置 ] thiết bị băng từ hộp [cartridge tape unit]
  • かーどき

    Kỹ thuật [ カード機 ] máy chải len [carding machine]
  • かーぱりねろほう

    Kỹ thuật [ カー・パリネロ法 ] phương pháp Car-Parinello [Car-Parinello method]
  • かーぼんかみ

    [ カーボン紙 ] n giấy cạc-bon
  • かーけんどるこうか

    Kỹ thuật [ カーケンドル効果 ] hiệu ứng Kirkendall [Kirkendall effect]
  • かーこうか

    Kỹ thuật [ カー効果 ] hiệu ứng Kerr [kerr effect]
  • かりおくりじょう

    Kinh tế [ 仮送り状 ] hóa đơn tạm thời [preliminary invoice]
  • かりずまい

    Mục lục 1 [ 仮住まい ] 1.1 / GIẢ TRÚ / 1.2 n 1.2.1 nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 2 [ 仮住居 ] 2.1 / GIẢ...
  • かりずまいする

    [ 仮住まいする ] vs trú tạm/ở tạm/tạm ở/tạm trú 焼け出されてここに仮住いする:Nhà bị cháy nên phải sống tạm...
  • かりきょうてい

    Kinh tế [ 仮協定 ] hiệp định tạm thời [provisional agreement]
  • かりち

    Mục lục 1 [ 借り地 ] 1.1 / TÁ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 đất thuê/đất cho thuê [ 借り地 ] / TÁ ĐỊA / n đất thuê/đất cho thuê
  • かりちょういん

    Mục lục 1 [ 仮調印 ] 1.1 / GIẢ ĐIỀU ẤN / 1.2 n 1.2.1 ký tạm thời/ký tạm/tạm ký 2 Kinh tế 2.1 [ 仮調印 ] 2.1.1 ký tắt [initialing]...
  • かりっぱなし

    Mục lục 1 [ 借りっ放し ] 1.1 / TÁ PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 việc mượn mà không trả lại [ 借りっ放し ] / TÁ PHÓNG / n việc mượn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top