Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かた

Mục lục

[]

n

phá
ヴェネツィアとその潟: thành phố Venice và phá của nó
タンザン潟: phá Tam giang

[]

n

mẫu mực
khuôn/kiểu/mẫu/nhóm/hình
AB型: nhóm máu AB
スティック型: hình dạng que
衣服の型: mẫu y phục
cách thức

[]

n

vai/bờ vai
たくましい肩 : vai săn chắc
筋肉の盛り上がった肩: vai có cơ bắp nổi lên cuồn cuộn
肩から~を後ろに抜く: hất ra sau vai
私は肩から下がまひしている: tôi bị tê từ phần vai trở xuống
肩がこってパンパンだ: vai quá cứng

[]

n

Vị/ngài
独身の方々: các vị còn độc thân
こちらはどの方ですか: đây là vị nào?

Kỹ thuật

[]

khuôn [die, mold]

Tin học

[]

mô hình/kiểu/mẫu [mold/model/style/shape/data-type/type]
Explanation: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かたおもい

    [ 片思い ] n sự yêu đơn phương/tình đơn phương 初恋は片思いでした: mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương
  • かたき

    [ 敵 ] n kẻ thù/kẻ đối đầu 敵の敵は味方である: kẻ thù của kẻ thù là bạn của mình 最大の敵は自分自身である:...
  • かたきず

    Kỹ thuật [ 型きず ] vạch khuôn [mold mark]
  • かたく

    [ 家宅 ] n nhà ở 家宅捜査: tìm nhà ở 家宅侵入警報装置を設置している: lắp đặt thiết bị báo động khi có sự xâm...
  • かたくそうさ

    [ 家宅捜査 ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 盗品を探すために家宅捜査する: khám nhà để tìm đồ ăn cắp 容疑者の家宅捜査をする:...
  • かたくそうさく

    [ 家宅捜索 ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 家宅捜索して盗品を探す: khám nhà để tìm đồ ăn cắp
  • かたくはる

    [ 硬く貼る ] adj dán kín
  • かたくりこ

    [ 片栗粉 ] n bột năng
  • かたくるしい

    Mục lục 1 [ 堅苦しい ] 1.1 / CỐ KHỔ / 1.2 adj 1.2.1 câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng 2 [ 固苦しい...
  • かたくむすびつける

    Mục lục 1 [ 固く結びつける ] 1.1 adj 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ 固く結びつける ] adj khít vào khít lại
  • かたち

    Mục lục 1 [ 形 ] 1.1 n 1.1.1 hình dáng/kiểu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 形 ] 2.1.1 hình dạng [shape] [ 形 ] n hình dáng/kiểu いす形: hình...
  • かたちぢみ

    Kỹ thuật [ 型縮み ] sự co khuôn [mold shrinkage]
  • かたちづくる

    [ 形づくる ] v5r tạo hình/tạo hình thù/đẽo/gọt ...の性格を形づくる: hình thành nên tính cách của ai 粘土で球を形づくる:...
  • かたちのない

    [ 形のない ] v5r bẹp
  • かたちけずりばん

    Kỹ thuật [ 形削り盤 ] máy cắt hình [shaper, shaping machine]
  • かたちをまげる

    [ 形を曲げる ] v5r chèo queo
  • かたつける

    [ 片付ける ] v5k, vi sắp đặt
  • かたて

    [ 片手 ] n một tay 片手だけを使う: chỉ sử dụng một tay 片手で自転車に乗る: lái xe đạp bằng một tay
  • かたていぎ

    Tin học [ 型定義 ] định nghĩa kiểu [type definition]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top