Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かたく

[ 家宅 ]

n

nhà ở
家宅捜査: tìm nhà ở
家宅侵入警報装置を設置している: lắp đặt thiết bị báo động khi có sự xâm nhập vào nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かたくそうさ

    [ 家宅捜査 ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 盗品を探すために家宅捜査する: khám nhà để tìm đồ ăn cắp 容疑者の家宅捜査をする:...
  • かたくそうさく

    [ 家宅捜索 ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 家宅捜索して盗品を探す: khám nhà để tìm đồ ăn cắp
  • かたくはる

    [ 硬く貼る ] adj dán kín
  • かたくりこ

    [ 片栗粉 ] n bột năng
  • かたくるしい

    Mục lục 1 [ 堅苦しい ] 1.1 / CỐ KHỔ / 1.2 adj 1.2.1 câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng 2 [ 固苦しい...
  • かたくむすびつける

    Mục lục 1 [ 固く結びつける ] 1.1 adj 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ 固く結びつける ] adj khít vào khít lại
  • かたち

    Mục lục 1 [ 形 ] 1.1 n 1.1.1 hình dáng/kiểu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 形 ] 2.1.1 hình dạng [shape] [ 形 ] n hình dáng/kiểu いす形: hình...
  • かたちぢみ

    Kỹ thuật [ 型縮み ] sự co khuôn [mold shrinkage]
  • かたちづくる

    [ 形づくる ] v5r tạo hình/tạo hình thù/đẽo/gọt ...の性格を形づくる: hình thành nên tính cách của ai 粘土で球を形づくる:...
  • かたちのない

    [ 形のない ] v5r bẹp
  • かたちけずりばん

    Kỹ thuật [ 形削り盤 ] máy cắt hình [shaper, shaping machine]
  • かたちをまげる

    [ 形を曲げる ] v5r chèo queo
  • かたつける

    [ 片付ける ] v5k, vi sắp đặt
  • かたて

    [ 片手 ] n một tay 片手だけを使う: chỉ sử dụng một tay 片手で自転車に乗る: lái xe đạp bằng một tay
  • かたていぎ

    Tin học [ 型定義 ] định nghĩa kiểu [type definition]
  • かたでおう

    [ 肩で追う ] n gánh vác
  • かたとり

    Kỹ thuật [ 形取り ] sự tạo hình/sự định hình [forming]
  • かたな

    Mục lục 1 [ 刀 ] 1.1 n 1.1.1 đao 2 [ 刀 ] 2.1 / ĐAO / 2.2 n 2.2.1 thanh kiếm/thanh gươm [ 刀 ] n đao [ 刀 ] / ĐAO / n thanh kiếm/thanh...
  • かたなのつか

    Mục lục 1 [ 刀のつか ] 1.1 n 1.1.1 chuôi 2 [ 刀の柄 ] 2.1 n 2.1.1 chuôi dao [ 刀のつか ] n chuôi [ 刀の柄 ] n chuôi dao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top