Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かたくるしい

Mục lục

[ 堅苦しい ]

/ CỐ KHỔ /

adj

câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng
彼女は固苦しい晩餐会に出席した: cô ấy tham dự một bữa tiệc nghiêm túc
固苦しいじゃないか: câu nệ quá còn gì;堅苦しい〔態度などが〕:thái độ nghiêm túc, trang trọng
堅苦しい〔文体などが〕: văn phong trang trọng, hình thức
堅苦しいあいさつは抜きにしましょう。: bỏ qua thủ tục chào hỏi xã giao câu nệ đi nhé

[ 固苦しい ]

/ CỐ KHỔ /

adj

câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かたくむすびつける

    Mục lục 1 [ 固く結びつける ] 1.1 adj 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ 固く結びつける ] adj khít vào khít lại
  • かたち

    Mục lục 1 [ 形 ] 1.1 n 1.1.1 hình dáng/kiểu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 形 ] 2.1.1 hình dạng [shape] [ 形 ] n hình dáng/kiểu いす形: hình...
  • かたちぢみ

    Kỹ thuật [ 型縮み ] sự co khuôn [mold shrinkage]
  • かたちづくる

    [ 形づくる ] v5r tạo hình/tạo hình thù/đẽo/gọt ...の性格を形づくる: hình thành nên tính cách của ai 粘土で球を形づくる:...
  • かたちのない

    [ 形のない ] v5r bẹp
  • かたちけずりばん

    Kỹ thuật [ 形削り盤 ] máy cắt hình [shaper, shaping machine]
  • かたちをまげる

    [ 形を曲げる ] v5r chèo queo
  • かたつける

    [ 片付ける ] v5k, vi sắp đặt
  • かたて

    [ 片手 ] n một tay 片手だけを使う: chỉ sử dụng một tay 片手で自転車に乗る: lái xe đạp bằng một tay
  • かたていぎ

    Tin học [ 型定義 ] định nghĩa kiểu [type definition]
  • かたでおう

    [ 肩で追う ] n gánh vác
  • かたとり

    Kỹ thuật [ 形取り ] sự tạo hình/sự định hình [forming]
  • かたな

    Mục lục 1 [ 刀 ] 1.1 n 1.1.1 đao 2 [ 刀 ] 2.1 / ĐAO / 2.2 n 2.2.1 thanh kiếm/thanh gươm [ 刀 ] n đao [ 刀 ] / ĐAO / n thanh kiếm/thanh...
  • かたなのつか

    Mục lục 1 [ 刀のつか ] 1.1 n 1.1.1 chuôi 2 [ 刀の柄 ] 2.1 n 2.1.1 chuôi dao [ 刀のつか ] n chuôi [ 刀の柄 ] n chuôi dao
  • かたにのせる

    Mục lục 1 [ 肩に載せる ] 1.1 n 1.1.1 gánh lấy 1.1.2 gánh [ 肩に載せる ] n gánh lấy gánh
  • かたにもたれる

    [ 肩にもたれる ] n vịn vai
  • かたひらきちから

    Kỹ thuật [ 型開き力 ] lực mở khuôn [mold opening force]
  • かたへんかねんざんし

    Tin học [ 型変換演算子 ] toán tử chuyển hoán kiểu [type conversion operator]
  • かたほう

    [ 片方 ] n một hướng/một chiều/một chiếc/một bên この靴の片方: một chiếc giày 靴下の片方: một chiếc tất 片方の耳が聞こえない:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top