- Từ điển Nhật - Việt
かたさ
Mục lục |
[ 堅さ ]
n
sự cứng/sự vững chắc/sự kiên quyết/sự khó khăn
- 岩のような堅さ: sự cứng như đá
- 意志の堅さ: sự vững chắc của ý chí
[ 固さ ]
n
độ cứng/sự cứng
- 肉などの固さ: thịt dai
- 身持ちの固さ: sự kiên định
- 決心の固さ: kiên quyết
[ 硬さ ]
n
độ cứng/cứng rắn/rắn chắc
Kỹ thuật
[ 硬さ ]
độ cứng [hardness]
- Explanation: 「一物体の硬さとは、これを他の物体をもって押しつけるとき、その物体の変形に対する抵抗力の大きさをもって規定する」との定義であるが、実際には「ブリネル硬さ(HB)」「ショア硬さ(HS)」「ロックウェルC硬さ(HRC)」「ビッカース硬さ(HV)」の値で比較して硬さを知ることになる。一般に硬い材料は強さや耐摩耗性が大きく、伸びや絞りが小さい。また硬さは引張強さと密接に関連しているため、次の様にしておおまかな推定値を計算することができる。引張り強さkgf/mm2=0.101972N/mm2≒1/3HV、≒2.1×
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かたさんしょうめい
Tin học [ 型参照名 ] tên kiểu tham chiếu [type reference name] -
かたかな
Mục lục 1 [ 片仮名 ] 1.1 n 1.1.1 chữ katakana/chữ cứng (tiếng Nhật) 2 Tin học 2.1 [ 片仮名 ] 2.1.1 chữ cứng [katakana] [ 片仮名... -
かたせんげんぶん
Tin học [ 型宣言文 ] câu lệnh khai báo kiểu [type declaration statement] -
かたすみ
[ 片隅 ] n góc/góc khuất 心の片隅では: trong sâu th 暗くてよく見えない片隅: góc tối không nhìn thấy gì 部屋の片隅で泣いている:... -
かたパラメタ
Tin học [ 型パラメタ ] tham số kiểu [type parameter] -
かたパラメタち
Tin học [ 型パラメタ値 ] giá trị tham số kiểu [type parameter value] -
かたりて
[ 語り手 ] n người kể chuyện 物語の語り手: người kể chuyện giai thoại 優れた語り手にはリズムがある。: người... -
かたりとる
[ 騙りとる ] v5s biển thủ -
かため
Mục lục 1 [ 片目 ] 1.1 n 1.1.1 một mắt/sự chột mắt 1.1.2 chột mắt [ 片目 ] n một mắt/sự chột mắt 片目で見る: nhìn... -
かためい
Kỹ thuật [ 型名 ] kiểu [model] -
かためん
[ 片面 ] n phiến diện -
かためんディスク
Tin học [ 片面ディスク ] đĩa một mặt [single-sided disk] Explanation : Một loại đĩa mềm được thiết kế chỉ có một mặt... -
かためる
Mục lục 1 [ 固める ] 1.1 vt 1.1.1 củng cố/làm chắc 1.2 v1 1.2.1 làm cho đông lại/làm cho cứng lại/làm cứng [ 固める ] vt... -
かたわら
Mục lục 1 [ 傍ら ] 1.1 n-adv, adj-no 1.1.1 bên cạnh/gần sát 1.2 n-t 1.2.1 trong khi [ 傍ら ] n-adv, adj-no bên cạnh/gần sát 道の傍らに:... -
かたわらによせる
[ 傍らに寄せる ] n-t gác bỏ -
かたよったしつもん
Kinh tế [ 偏った質問 ] câu hỏi có thiên hướng/câu hỏi có hoặc không [biased question (SUR)] -
かたより
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường chéo [bias] 2 Tin học 2.1 [ 偏り ] 2.1.1 độ nghiêng/độ dốc/đường chéo [bias] Kỹ thuật đường... -
かたよりのあるしつもん
Kinh tế [ 偏りのある質問 ] câu hỏi có thiên hướng/câu hỏi có hoặc không [biased question (SUR)] -
かたよりごさ
Tin học [ 偏り誤差 ] lỗi lệch [bias error] -
かたよる
Mục lục 1 [ 偏る ] 1.1 v5r 1.1.1 nghiêng/lệch/không cân bằng/không công bằng 2 [ 片寄る ] 2.1 v5r 2.1.1 nghiêng/lệch/không cân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.