Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かたまり

[]

n

cục/tảng/miếng
岩の塊: cục đá
金属の塊: miếng kim loại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かたまる

    [ 固まる ] v5r, vi đông lại/cứng lại/đông cứng lại/đóng tảng/bết/vón cục/đóng thành cục/đông kết 血管の中で固まる(血液が):...
  • かたみ

    [ 形見 ] n vật kỷ niệm/đồ lưu niệm 母の形見: vật kỷ niệm của mẹ 形見の指輪: chiếc nhẫn kỷ niệm 反対意見に傾く:...
  • かたみち

    [ 片道 ] n một chiều/một lượt 料金は片道10ドルです: lệ phí là 10 đôla một lượt 片道切符: vé một chiều 通勤に片道2時間かかる:...
  • かたみちきっぷ

    Mục lục 1 [ 片道切符 ] 1.1 / PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 vé một chiều [ 片道切符 ] / PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ / n vé...
  • かたみちようせん

    Kinh tế [ 片道用船 ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter]
  • かたみちようせんけいやく

    Kinh tế [ 片道用船契約 ] hợp đồng thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter]
  • かたみがひろい

    [ 肩身が広い ] n cảm thấy tự hào/cảm thấy vẻ vang
  • かたみがせまい

    Mục lục 1 [ 肩身が狭い ] 1.1 / KIÊN THÂN HIỆP / 1.2 n 1.2.1 thấy xấu hổ/nhục nhã/không dám ló mặt ra ngoài [ 肩身が狭い...
  • かたがき

    Mục lục 1 [ 肩書 ] 1.1 n 1.1.1 chức vị/chức tước/học hàm/học vị/chức danh 2 [ 肩書き ] 2.1 n 2.1.1 địa chỉ người nhận...
  • かたがわ

    [ 片側 ] n một bên 車を道路の片側に寄せて停める: tấp xe và đỗ bên đường 体を少し片側に傾ける: nghiêng người...
  • かたがわけんてい

    Kinh tế [ 片側検定 ] sự kiểm tra một chiều [one-tailed test (MKT)]
  • かたがわせいぎょモード

    Tin học [ 片側制御モード ] chế độ điều khiển phân cực [polarized control mode]
  • かたがわフライス

    Kỹ thuật [ 片側フライス ] máy phay một mặt [half side-milling cutter]
  • かたがわり

    Mục lục 1 [ 肩代り ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận trách nhiệm/sự trả nợ... thay người khác 2 [ 肩代わり ] 2.1 n 2.1.1 nhận trách...
  • かたじめちから

    Kỹ thuật [ 型締め力 ] lực kẹp khuôn [mold clamping force, mold locking forcemold locking force] Explanation : 型締め力は射出される溶融プラスチックの圧力に対して金型を閉じておくために金型に加えられる力のこと。
  • かたじめじかん

    Kỹ thuật [ 型締め時間 ] thời gian đóng khuôn [closing time] Explanation : 型締め時間は型閉めによって金型が密着されてから、型締め力が昇圧する時間のこと。型締め時間は成形機固有で変化しない。型締め時間は成形機固有で変化しない。
  • かたしき

    Mục lục 1 [ 型式 ] 1.1 n 1.1.1 thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ 型式 ] 2.1.1 kiểu [model] [ 型式 ] n thức Kỹ thuật [ 型式 ] kiểu [model]
  • かたこり

    [ 肩こり ] n mỏi vai/đau vai 肩こりを和らげる : làm dịu cơn đau vai 肩こりに効くつぼ: huyệt bấm giúp giảm đau vai
  • かたい

    Mục lục 1 [ 堅い ] 1.1 adj 1.1.1 cứng/vững vàng/vững chắc 2 [ 固い ] 2.1 adj 2.1.1 cứng/chắc/cứng rắn/vững chắc/rắn chắc...
  • かたいいし

    [ 堅い意志 ] adj kiên chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top