- Từ điển Nhật - Việt
かたむき
Xem thêm các từ khác
-
かたむく
Mục lục 1 [ 傾く ] 1.1 n 1.1.1 ẹo 2 [ 傾く ] 2.1 / KHUYNH / 2.2 v5k 2.2.1 nghiêng về/có thiên hướng/có khuynh hướng/ngả [ 傾く... -
かたむける
[ 傾ける ] v1, vt khiến cho có khuynh hướng/khiến cho có chiều hướng ~からの提案に耳を傾ける: lắng nghe đề xuất của... -
かたむいた
Mục lục 1 [ 傾いた ] 1.1 n 1.1.1 lệch lạc 1.1.2 lệch [ 傾いた ] n lệch lạc lệch -
かぎたば
Mục lục 1 [ 鍵束 ] 1.1 / KiỆN THÚC / 1.2 n 1.2.1 Chùm chìa khóa [ 鍵束 ] / KiỆN THÚC / n Chùm chìa khóa 鍵束のジャラジャラいう音:... -
かぎたばこ
Mục lục 1 [ 嗅ぎ煙草 ] 1.1 / KHỨU YÊN THẢO / 1.2 n 1.2.1 Hoa đèn [ 嗅ぎ煙草 ] / KHỨU YÊN THẢO / n Hoa đèn -
かぞく
Mục lục 1 [ 家族 ] 1.1 n 1.1.1 quyến thuộc 1.1.2 gia tộc 1.1.3 gia quyến 1.1.4 gia đình [ 家族 ] n quyến thuộc gia tộc gia quyến... -
かぞくづれ
[ 家族連れ ] n việc dắt gia đình theo/thành viên trong gia đình 家族連れの旅行: du lịch cả gia đình 両手に土産物を抱えた家族連れ:... -
かぞくてあて
[ 家族手当 ] n tiền trợ cấp gia đình -
かぞくとこじんをまもるかい
[ 家族と個人を守る会 ] n Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân -
かぞくのきそく
[ 家族の規則 ] n gia pháp -
かぞくのしゅじん
[ 家族の主人 ] n gia chủ -
かぞくけいかく
Mục lục 1 [ 家族計画 ] 1.1 / GIA TỘC KẾ HỌA / 1.2 n 1.2.1 kế hoạch hóa gia đình [ 家族計画 ] / GIA TỘC KẾ HỌA / n kế hoạch... -
かぎそんきけん
Kinh tế [ 鍵損危険 ] rủi ro móc hàng [risk of hook damage] -
かぎのはいふ
Tin học [ 鍵の配布 ] phân phối khóa/phân bổ khóa/phân phát khóa [key distribution] -
かぎのあな
[ 鍵の穴 ] n ổ khóa -
かぎばり
Mục lục 1 [ 鉤針 ] 1.1 / * CHÂM / 1.2 n 1.2.1 kim móc [ 鉤針 ] / * CHÂM / n kim móc -
かぞえる
[ 数える ] v1 đếm/tính 最初の出血の日をそれぞれの月経周期の初めとして数える :Tính ngày đầu tiên ra máu so... -
かぎあな
Mục lục 1 [ 鍵穴 ] 1.1 / KiỆN HUYỆT / 1.2 n 1.2.1 lỗ khoá/ổ khóa [ 鍵穴 ] / KiỆN HUYỆT / n lỗ khoá/ổ khóa 鍵を鍵穴から(引き)抜く:... -
かぎかっこ
Mục lục 1 [ 鉤括弧 ] 1.1 / * QUÁT HỒ / 1.2 n 1.2.1 Dấu móc vuông 2 Tin học 2.1 [ 鉤括弧 ] 2.1.1 dấu ngoặc vuông [ ] [square bracket]... -
かぎかんり
Tin học [ 鍵管理 ] quản lý khóa [key management]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.