Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かたわら

Mục lục

[ 傍ら ]

n-adv, adj-no

bên cạnh/gần sát
道の傍らに: sát bên đường
傍らにある建物: tòa nhà bên cạnh

n-t

trong khi
...する傍ら: trong khi làm...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かたわらによせる

    [ 傍らに寄せる ] n-t gác bỏ
  • かたよったしつもん

    Kinh tế [ 偏った質問 ] câu hỏi có thiên hướng/câu hỏi có hoặc không [biased question (SUR)]
  • かたより

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường chéo [bias] 2 Tin học 2.1 [ 偏り ] 2.1.1 độ nghiêng/độ dốc/đường chéo [bias] Kỹ thuật đường...
  • かたよりのあるしつもん

    Kinh tế [ 偏りのある質問 ] câu hỏi có thiên hướng/câu hỏi có hoặc không [biased question (SUR)]
  • かたよりごさ

    Tin học [ 偏り誤差 ] lỗi lệch [bias error]
  • かたよる

    Mục lục 1 [ 偏る ] 1.1 v5r 1.1.1 nghiêng/lệch/không cân bằng/không công bằng 2 [ 片寄る ] 2.1 v5r 2.1.1 nghiêng/lệch/không cân...
  • かたをだく

    [ 肩を抱く ] exp khoác vai/bá vai (人)の肩を抱く: khoác vai ai 女子生徒の肩を抱く: bá vai học sinh nữ
  • かたをならべて

    [ 肩を並べて ] n sát cánh
  • かたをかるくたたく

    [ 肩を軽く叩く ] n vỗ vai
  • かたをすくめる

    Mục lục 1 [ 肩をすくめる ] 1.1 n 1.1.1 nhún vai 1.1.2 dún vai [ 肩をすくめる ] n nhún vai dún vai
  • かたもの

    Kỹ thuật [ 型物 ] vật được sản xuất từ khuôn
  • かたもじ

    Tin học [ 肩文字 ] chỉ số trên/ký tự nhô lên trên đầu các ký tự khác [superscript] Explanation :
  • かたんちゅうてつ

    Kỹ thuật [ 可鍛鋳鉄 ] thép đúc có thể rèn [malleable cast iron] Explanation : 銑鉄やスクラップなどを溶かして鋳込む銑鉄鋳物の一種。///熱処理を施して靭性を持たせている。
  • かたんぶのよはく

    Tin học [ 下端部の余白 ] mép dưới/lề dưới [bottom margin]
  • かたらう

    [ 語らう ] v5u kể lại/thuật lại/nói lại/bộc bạch/tâm sự/tiết lộ (人)に自分で語らせる: để ai đó nói chuyện...
  • かたる

    Mục lục 1 [ 語る ] 1.1 v5r 1.1.1 kể chuyện/kể lại/thuật lại 2 [ 騙る ] 2.1 v5s 2.1.1 xảo trá 2.1.2 lừa gạt 2.1.3 lừa đảo...
  • かたむき

    Kỹ thuật [ 傾き ] lệch
  • かたむく

    Mục lục 1 [ 傾く ] 1.1 n 1.1.1 ẹo 2 [ 傾く ] 2.1 / KHUYNH / 2.2 v5k 2.2.1 nghiêng về/có thiên hướng/có khuynh hướng/ngả [ 傾く...
  • かたむける

    [ 傾ける ] v1, vt khiến cho có khuynh hướng/khiến cho có chiều hướng ~からの提案に耳を傾ける: lắng nghe đề xuất của...
  • かたむいた

    Mục lục 1 [ 傾いた ] 1.1 n 1.1.1 lệch lạc 1.1.2 lệch [ 傾いた ] n lệch lạc lệch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top