- Từ điển Nhật - Việt
かちょう
Mục lục |
[ 家長 ]
n
gia trưởng
[ 花鳥 ]
n
hoa và chim muông/cảnh đẹp thiên nhiên
- 花鳥文: bài văn tả cảnh thiên nhiên
[ 課長 ]
n
trưởng nhóm/trưởng khoa
- 課長に昇進する: thăng chức thành trưởng nhóm
khoa trưởng
Kinh tế
[ 課長 ]
trưởng phòng [manager of department]
Xem thêm các từ khác
-
かっき
xôn xao, sự hoạt bát/sự sôi nổi/sức sống, 大都市の活気: sự sôi động của thành phố lớn, 活気ある若者: người trẻ... -
かっちり
chặt chẽ/chính xác/sít sao/khớp nhau/ăn khớp/vừa vặn, 二人の意見が~と合う。: Ý kiến hai người ăn khớp nhau. -
かっこう
tình trạng/dáng/hình thức, kiểu/ngoại hình/vẻ bề ngoài/tư thế/dáng vẻ/ăn mặc, thích hợp/vừa/khéo/đẹp/hợp/hợp lý/ăn... -
かっか
quí ngài, ngài/quý ngài, đỏ bừng/đỏ rực/bừng bừng/nóng rực/rừng rực/chói chang/bùng bùng, đỏ mặt/bực mình/tức giận/phát... -
かつて
đã có một thời/đã từng/trước kia, かつてないほど人気がある: chưa bao giờ được yêu thích như thế, かつて~にあった原子炉:... -
かつじょう
hành động nhượng lại, 領土の割譲:sự nhượng lại lãnh thổ -
かつかつ
rỗng không/trơ trụi/nghèo nàn/chật vật/thanh đạm, 暮らしはかつかつだ: cuộc sống nghèo nàn, かつかつの食糧: thức... -
かどう
vận hành, hoạt động/làm việc, cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa, , 稼働日数[率]: số ngày vận hành (tỷ suất vận hành)... -
かばん
cặp/túi/balô/cặp sách/túi xách/giỏ, cặp, rương, 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ: mẹ mình cũng có... -
かま
ấm đun nước/ấm tích/nồi đun/nồi nấu/lò đun/lò sấy/lò nung/lò (nung vôi, gạch, đồ gốm), liềm, lò/lò nung, 圧力釜:... -
かみばさみ
cặp giấy -
かがく
hàm dưới, hóa học, giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá, hóa học, khoa học, hóa học [chemistry], khoa học [science], 下顎のたるんでいる老人:... -
かじ
việc nhà, việc gia đình, công việc gia đình/việc nội trợ, vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn, vụ cháy, hỏa hoạn, cháy nhà, tay lái,... -
かじょう
điều khoản/khoản mục/mẩu tin, sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào, vượt quá/quá/thừa, 箇条書き: sự ghi thành từng... -
かじゅ
cây ăn quả, 果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả, 果樹園: vườn cây ăn quả, 果樹などを害虫から守るために網で覆う:... -
かふ
người đàn bà góa/góa phụ/quả phụ, 扶養の子どもを持った寡婦: người đàn bà góa có đứa con nuôi, 寡婦の住居: ngôi... -
かふか
quá phụ tải [inflammability limit], quá tải [overload] -
かふん
phấn hoa -
かし
chân/chi dưới, sự chuyển nhượng/sự thừa kế, ca từ/lời bài hát, bánh kẹo, sồi, sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật... -
かしつ
điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro, 重大な過失がある: có một lỗi lớn, 重大な過失によって会社に損害を与える: gây tổn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.