- Từ điển Nhật - Việt
かな
Mục lục |
[ 仮名 ]
/ GIẢ DANH /
n, uk
chữ cái tiếng Nhật/kana
- (漢字に)読み仮名が振ってある: ghi chú cách đọc chữ Hán bằng chữ kana
- 仮名で書く: viết bằng chữ kana
- 仮名を使う: dùng chữ kana
- 仮名漢字変換: biến đổi Kanji và kana
- 仮名遣いの規則: quy tắc sử dụng chữ kana
prt
có lẽ là/có thể là/liệu có thể/nhỉ/thế nhỉ/không hiểu...nhỉ
- 農業で暮らしていけるかな: liệu có thể sống bằng nông nghiệp!
- うーん。僕も旅の予定を変えた方がいいのかな: ừ, có lẽ mình cũng nên đổi kế hoạch đi du lịch
- この学校、私立にしては高くないわね。なんでかな?: với một trường tư thục, trường này hoàn toàn không đắt một tí nào. Tại sao lại (rẻ) thế nhỉ?
- 100GBをデフラグしたらど
Tin học
[ 仮名 ]
chữ kana [kana]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かなた
Mục lục 1 [ 彼方 ] 1.1 / BỈ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 bên này/bờ kia [ 彼方 ] / BỈ PHƯƠNG / n, uk bên này/bờ kia 学校は山の彼方二ある:... -
かなぐ
Mục lục 1 [ 金具 ] 1.1 n 1.1.1 thanh kim loại 1.1.2 linh kiện kim loại/phụ tùng kim loại/bộ phận [ 金具 ] n thanh kim loại 光る金具:... -
かなだほうそうきょうかい
[ カナダ放送協会 ] n Đài phát thanh và truyền hình Canada -
かなだじどうしゃろうそ
[ カナダ自動車労組 ] n Công đoàn Ô tô Canada/Hiệp hội ô tô Canada -
かなだげんしりょくこうしゃ
[ カナダ原子力公社 ] n Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada -
かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい
[ カナダ国際協力評議会 ] n Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada -
かなだこくさいかいはつちょう
[ カナダ国際開発庁 ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada/Cục Phát triển Quốc tế Canada -
かなだかんきょうほごほう
[ カナダ環境保護法 ] n Luật Bảo vệ Môi trường Canada -
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう
[ カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 ] n Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii -
かなづち
Mục lục 1 [ 金槌 ] 1.1 / KIM CHÙY / 1.2 n 1.2.1 búa 1.3 n 1.3.1 búa 1.4 n 1.4.1 búa đanh [ 金槌 ] / KIM CHÙY / n búa 金槌を手渡していただけますか:... -
かなづかい
[ 仮名遣い ] n đánh vần kana 正しい仮名遣い: đánh vần Kana đúng 仮名遣いの規則: quy tắc đánh vần Kana -
かなでる
[ 奏でる ] v1 chơi (một loại nhạc cụ)/đánh (đàn) (~で)1曲奏でる: chơi một bản bằng~ バイオリンで一曲奏でる:... -
かながた
Mục lục 1 [ 金型 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 金型 ] 2.1.1 khuôn [die] [ 金型 ] n khuôn Kỹ thuật [ 金型 ] khuôn [die] Category... -
かなえる
[ 叶える ] v1 khiến... đạt tới mục đích/đáp ứng nguyện vọng/đáp ứng nhu cầu 彼のお願いを叶えてあげよう: đáp... -
かなしばり
Mục lục 1 [ 金縛り ] 1.1 n, col 1.1.1 trói chặt/buộc chặt 1.1.2 trói buộc/bó buộc/trói buộc bằng tiền bạc/dùng tiền để... -
かなしませる
Mục lục 1 [ 悲しませる ] 1.1 adj 1.1.1 phiền lòng 1.1.2 bùi ngùi [ 悲しませる ] adj phiền lòng bùi ngùi -
かなしみ
Mục lục 1 [ 悲しみ ] 1.1 adj 1.1.1 sầu 1.1.2 bi ai 1.2 n 1.2.1 sự buồn thương/sự bi thương/sự bi ai/sự đau thương 1.3 n 1.3.1... -
かなしい
Mục lục 1 [ 悲しい ] 1.1 n, adv, uk 1.1.1 rầu rĩ 1.1.2 rầu 1.1.3 phiền não 1.1.4 đăm đăm 1.1.5 đa sầu 1.1.6 buồn bã 1.1.7 buồn... -
かなしむ
Mục lục 1 [ 悲しむ ] 1.1 v5m 1.1.1 thương tình 1.1.2 than khóc 1.1.3 phát sầu 1.1.4 lo phiền 1.1.5 lo buồn 1.1.6 đau đớn 1.1.7 đăm... -
かなあみ
[ 金網 ] n lưới thép 金網(タイプ)のフェンス: hàng rào lưới thép 拡張金網: lưới thép mở rộng 防護金網: lưới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.