Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かない

[ 家内 ]

n, hum

vợ (mình)
うちの家内が2~3時間前、電話してたなあ。家内にも気を付けるよう言わないと: vợ tôi đã gọi điện thoại hai, ba tiếng trước. Chắc tôi sẽ phải lưu ý nhắc nhở cô ấy mới được
こんにちは。ピーターいますか?私はピーターの家内ですが: xin chào! Có anh Peter ở đây không ạ? Tôi là vợ anh ấy
とにかく7時までに家に着かないと、家内に殺されちまうよ: nếu đến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かなう

    Mục lục 1 [ 叶う ] 1.1 v5u 1.1.1 trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa/khả thi/có thể thực hiện được/cho...
  • かなかんじへんかんがたにほんぶんにゅうりょくそうち

    Tin học [ 仮名漢字変換形日本文入力装置 ] bộ nhập tiếng Nhật bằng chuyển đổi kana về kanji [kana-to-kanji conversion Japanese...
  • かなり

    Mục lục 1 [ 可也 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kha khá/đáng chú ý/khá 1.2 adv, uk 1.2.1 tương đối/gần/hơi [ 可也 ] adj-na kha khá/đáng chú...
  • かなりの

    [ 可なりの ] n đáng kể
  • かなめ

    [ 要 ] n điểm thiết yếu/điểm chủ yếu/điểm chủ chốt 戦略的安定性の要: điểm chủ chốt của tính ổn định chiến...
  • かならず

    Mục lục 1 [ 必ず ] 1.1 adv 1.1.1 nhất quyết 1.1.2 nhất định/tất cả [ 必ず ] adv nhất quyết nhất định/tất cả この仕事は必ずやり遂げます:...
  • かならずしも

    [ 必ずしも ] adv không nhất định/vị tất/chưa hẳn thế 必ずしも成功するとは限らない: chưa hẳn đã thành công Lưu...
  • かに

    Mục lục 1 [ 蟹 ] 1.1 n 1.1.1 con cua/cua 1.2 n 1.2.1 con cua/cua [ 蟹 ] n con cua/cua 蟹工船: thuyền đánh bắt cua 蟹サラダ: salad cua...
  • かにくわれる

    [ 蚊に食われる ] exp bị muỗi đốt/muỗi đốt/bị muỗi cắn/muỗi cắn 蚊に食われたあと: nốt muỗi cắn
  • かにのはさみ

    n càng cua
  • かにのこうら

    [ かにの甲羅 ] n mai cua
  • かにの甲羅

    [ かにのこうら ] n mai cua
  • かにゅう

    Mục lục 1 [ 加入 ] 1.1 n 1.1.1 gia nhập/tham gia 2 [ 加入する ] 2.1 vs 2.1.1 gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia [ 加入 ] n gia nhập/tham...
  • かにゅうしゃばんごう

    Tin học [ 加入者番号 ] số thuê bao/số đăng ký [subscriber number]
  • かにゅうしゃかいせん

    Tin học [ 加入者回線 ] đường thuê bao/đường đăng ký [subscriber line]
  • かにゅうしゃせんこうかんき

    Tin học [ 加入者線交換機 ] chuyển đổi nội bộ [local switch (LS)]
  • かにゅうしゃデータ

    Tin học [ 加入者データ ] dữ liệu của người thuê bao/dữ liệu của người đăng ký [subscriber data]
  • かにゅうしゃアドレス

    Tin học [ 加入者アドレス ] địa chỉ của người đăng ký/địa chỉ của người thuê bao [subscriber address]
  • かにゅうする

    Mục lục 1 [ 加入する ] 1.1 vs 1.1.1 vào 1.1.2 gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia 1.1.3 đi vô 1.1.4 đi vào [ 加入する ] vs vào gia...
  • かね

    Mục lục 1 [ 金 ] 1.1 n 1.1.1 vàng/tiền 1.1.2 tiền/đồng tiền 2 [ 鐘 ] 2.1 n 2.1.1 chuông [ 金 ] n vàng/tiền 金(色)恐怖(症):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top