- Từ điển Nhật - Việt
かなり
Mục lục |
[ 可也 ]
adj-na
kha khá/đáng chú ý/khá
- ~についてかなりあいまいな説明をする: thuyết minh khá chung chung về~
- 小銭がかなりあまっている: có khá nhiều thay đổi nhỏ nhặt
- ~できる自信がかなりある: khá tự tin là có thể làm được
- チャンスがかなりあること: có khá nhiều cơ hội
adv, uk
tương đối/gần/hơi
- ~の危険性がかなりある: hơi nguy hiểm
- 成功する見込みがかなりある: triển vọng (khả năng) thành công tương đối cao
- 彼女には、そのような事故の経験がかなりある: cô ấy có tương đối nhiều kinh nghiệm về những sự cố như thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かなりの
[ 可なりの ] n đáng kể -
かなめ
[ 要 ] n điểm thiết yếu/điểm chủ yếu/điểm chủ chốt 戦略的安定性の要: điểm chủ chốt của tính ổn định chiến... -
かならず
Mục lục 1 [ 必ず ] 1.1 adv 1.1.1 nhất quyết 1.1.2 nhất định/tất cả [ 必ず ] adv nhất quyết nhất định/tất cả この仕事は必ずやり遂げます:... -
かならずしも
[ 必ずしも ] adv không nhất định/vị tất/chưa hẳn thế 必ずしも成功するとは限らない: chưa hẳn đã thành công Lưu... -
かに
Mục lục 1 [ 蟹 ] 1.1 n 1.1.1 con cua/cua 1.2 n 1.2.1 con cua/cua [ 蟹 ] n con cua/cua 蟹工船: thuyền đánh bắt cua 蟹サラダ: salad cua... -
かにくわれる
[ 蚊に食われる ] exp bị muỗi đốt/muỗi đốt/bị muỗi cắn/muỗi cắn 蚊に食われたあと: nốt muỗi cắn -
かにのはさみ
n càng cua -
かにのこうら
[ かにの甲羅 ] n mai cua -
かにの甲羅
[ かにのこうら ] n mai cua -
かにゅう
Mục lục 1 [ 加入 ] 1.1 n 1.1.1 gia nhập/tham gia 2 [ 加入する ] 2.1 vs 2.1.1 gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia [ 加入 ] n gia nhập/tham... -
かにゅうしゃばんごう
Tin học [ 加入者番号 ] số thuê bao/số đăng ký [subscriber number] -
かにゅうしゃかいせん
Tin học [ 加入者回線 ] đường thuê bao/đường đăng ký [subscriber line] -
かにゅうしゃせんこうかんき
Tin học [ 加入者線交換機 ] chuyển đổi nội bộ [local switch (LS)] -
かにゅうしゃデータ
Tin học [ 加入者データ ] dữ liệu của người thuê bao/dữ liệu của người đăng ký [subscriber data] -
かにゅうしゃアドレス
Tin học [ 加入者アドレス ] địa chỉ của người đăng ký/địa chỉ của người thuê bao [subscriber address] -
かにゅうする
Mục lục 1 [ 加入する ] 1.1 vs 1.1.1 vào 1.1.2 gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia 1.1.3 đi vô 1.1.4 đi vào [ 加入する ] vs vào gia... -
かね
Mục lục 1 [ 金 ] 1.1 n 1.1.1 vàng/tiền 1.1.2 tiền/đồng tiền 2 [ 鐘 ] 2.1 n 2.1.1 chuông [ 金 ] n vàng/tiền 金(色)恐怖(症):... -
かねきりのこ
Kỹ thuật [ 金切りのこ ] cưa cắt vật liệu [material cutting saw] -
かねきりのこばん
Kỹ thuật [ 金切りのこ盤 ] máy cắt kim loại [metal sawing machine] -
かねつ
Kỹ thuật [ 過熱 ] sự gia nhiệt [overheat,overheating]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.