Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かねつ

Kỹ thuật

[ 過熱 ]

sự gia nhiệt [overheat,overheating]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かねつせい

    Kỹ thuật [ 可熱性 ] tính gia nhiệt [inflammability]
  • かねて

    [ 予て ] adv trước/trước đây/đã 予ねてお伝えしたように: như tôi đã thông báo với anh trước đây そのことで予ねてから困っていた:...
  • かねてから

    exp một thời gian nào đó/một lúc nào đó
  • かねのおと

    [ 鐘の音 ] n tiếng chuông
  • かねのあるとう

    [ 鐘のある塔 ] n gác chuông
  • かねあみ

    Kỹ thuật [ 金網 ] lưới kim loại [wire mesh]
  • かねいれ

    [ 金入れ ] n ví tiền/bóp tiền 現金入れ引き出し: ngăn kéo đựng tiền mặt 現金入れ小袋: bao nhỏ đựng tiền
  • かねいれる

    [ 金入れる ] vs cho tiền/nhét tiền/đút tiền ほら、この缶にお金入れなさい: đây, con cho tiền vào cái ống này này! 分かってるわよ!あなたの銀行口座作って、そこにあなたのお金入れとくから。いいわね:...
  • かねもち

    Mục lục 1 [ 金持ち ] 1.1 n 1.1.1 người có tiền/tài phú/người giàu có/nhà giàu/người lắm tiền/phú ông/người giầu có...
  • かねもちになる

    Mục lục 1 [ 金持になる ] 1.1 n 1.1.1 phất 1.1.2 làm giàu [ 金持になる ] n phất làm giàu
  • かねもちのこうまんもの

    [ 金持ちの高慢者 ] n kiêu xa
  • かねもうけ

    Mục lục 1 [ 金もうけ ] 1.1 n 1.1.1 kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) 2 [ 金儲け ] 2.1 n 2.1.1 kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng)...
  • かねもうけする

    Mục lục 1 [ 金もうけする ] 1.1 vs 1.1.1 kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) 2 [ 金儲けする ] 2.1 vs 2.1.1 kiếm tiền/cày tiền...
  • かねんぶつ

    [ 可燃物 ] n vật dễ cháy/vật dễ bén lửa/vật dễ bắt lửa この電化製品の近くに可燃物を置かないでください: không...
  • かねんかもつ

    Kinh tế [ 可燃貨物 ] hàng dễ cháy [inflammable goods]
  • かねんせい

    Mục lục 1 [ 可燃性 ] 1.1 n 1.1.1 tính dễ cháy/dễ bắt lửa/dễ cháy/bắt lửa/bén lửa 1.1.2 đất dầu [ 可燃性 ] n tính dễ...
  • かねる

    Mục lục 1 [ 兼ねる ] 2 / KIÊM / 2.1 v1 2.1.1 gồm có/gồm/kiêm/kiêm nhiệm/kết hợp 2.2 vs 2.2.1 khó/khó có thể 2.3 v1, suf 2.3.1...
  • かのにかるしゅうだん

    Kỹ thuật [ カノニカル集団 ] tập hợp chính tắc [canonical ensemble]
  • かのじょ

    Mục lục 1 [ 彼女 ] 1.1 n, uk 1.1.1 cô ả 1.1.2 chị ta 1.2 n 1.2.1 cô ta/cô ấy/cô gái ấy/cô bé ấy/người phụ nữ ấy/người...
  • かのう

    Mục lục 1 [ 可能 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có thể/khả năng 1.2 n 1.2.1 khả năng/có thể 2 Tin học 2.1 [ 可用 ] 2.1.1 có thể dùng [in-service]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top