- Từ điển Nhật - Việt
かのうせい
Mục lục |
[ 可能性 ]
n
tính khả năng/tính khả thi/khả năng
- 潜在的な可能性(成長や発展の): khả năng phát triển tiềm năng
- 10に一つの~の可能性: khả năng ~ với tỷ lệ một phần mười
- 可能性(が)ゼロ: khả năng là
- ~がテロリストの標的となる可能性: khả năng trở thành mục tiêu khủng bố
- ~になる可能性が_%ある : khả năng trở thành ~ là ~ %
- ~の可能性が_%に過ぎない: khả năng ~ không vư
Tin học
[ 可能性 ]
tính sẵn có/tính sẵn dùng/tính sẵn sàng [availability]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
かはん
[ 河畔 ] n ven sông その河畔にある: nằm ở ven sông đó 河畔のホテル: khách sạn ven sông 河畔のポプラ並木: hàng cây... -
かはんしん
Mục lục 1 [ 下半身 ] 1.1 / HẠ BÁN THÂN / 1.2 n 1.2.1 nửa thân dưới/phía dưới [ 下半身 ] / HẠ BÁN THÂN / n nửa thân dưới/phía... -
かはんしんはだかになる
[ 下半身裸になる ] n ở truồng -
かはんせい
Tin học [ 可搬性 ] tính khả chuyển/tính linh động [portability] -
かはんすう
[ 過半数 ] n đa số/đại đa số/số đông/quá bán 委員会の過半数: đa số ủy ban 株主の過半数: đa số cổ đông 過半数が~から成る:... -
かば
Mục lục 1 [ 河馬 ] 1.1 / HÀ MÃ / 1.2 n 1.2.1 hà mã [ 河馬 ] / HÀ MÃ / n hà mã -
かばしら
[ 蚊柱 ] n đàn muỗi/bầy muỗi 蚊柱が立つ: muỗi bu kín -
かばう
Mục lục 1 [ 庇う ] 1.1 v5u 1.1.1 bảo hộ/bảo vệ 1.1.2 bao che/che giấu 1.2 n 1.2.1 đùm bọc [ 庇う ] v5u bảo hộ/bảo vệ 吹雪の中で羊の群れを庇う:... -
かばりえず
Kỹ thuật [ カバリエ図 ] việc vẽ hình chiếu cavalie [cavalie projection drawing] -
かび
Mục lục 1 [ 華美 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoa mỹ/mỹ lệ/lộng lẫy/tráng lệ 1.2 n 1.2.1 vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.