- Từ điển Nhật - Việt
かはんすう
[ 過半数 ]
n
đa số/đại đa số/số đông/quá bán
- 委員会の過半数: đa số ủy ban
- 株主の過半数: đa số cổ đông
- 過半数が~から成る: được hình thành từ đa số
- 過半数を得る: thu được sự nhất trí của đại đa số
- 過半数を占める: chiếm quá bán
- 出席議員の過半数で可決される: quyết định theo ý kiến của đa số thành viên tham dự
- 過半数に達していない: chưa đạt quá bán
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
かば
Mục lục 1 [ 河馬 ] 1.1 / HÀ MÃ / 1.2 n 1.2.1 hà mã [ 河馬 ] / HÀ MÃ / n hà mã -
かばしら
[ 蚊柱 ] n đàn muỗi/bầy muỗi 蚊柱が立つ: muỗi bu kín -
かばう
Mục lục 1 [ 庇う ] 1.1 v5u 1.1.1 bảo hộ/bảo vệ 1.1.2 bao che/che giấu 1.2 n 1.2.1 đùm bọc [ 庇う ] v5u bảo hộ/bảo vệ 吹雪の中で羊の群れを庇う:... -
かばりえず
Kỹ thuật [ カバリエ図 ] việc vẽ hình chiếu cavalie [cavalie projection drawing] -
かび
Mục lục 1 [ 華美 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoa mỹ/mỹ lệ/lộng lẫy/tráng lệ 1.2 n 1.2.1 vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng... -
かびくさい
[ かび臭い ] adj hôi mốc/mùi mốc その部屋はかび臭い: căn phòng có mùi hôi mốc かび臭いにおいがする: có mùi mốc... -
かびだらけの
Mục lục 1 [ 黴だらけの ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch 1.1.3 mốc meo [ 黴だらけの ] n mốc xì mốc thếch mốc meo -
かびな
[ 華美な ] n lộng lẫy -
かびのおおい
[ 黴の多い ] n mốc meo -
かびのはえた
Mục lục 1 [ 黴の生えた ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch [ 黴の生えた ] n mốc xì mốc thếch
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemA Classroom
174 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemMammals I
442 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!