Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かばりえず

Kỹ thuật

[ カバリエ図 ]

việc vẽ hình chiếu cavalie [cavalie projection drawing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かび

    Mục lục 1 [ 華美 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoa mỹ/mỹ lệ/lộng lẫy/tráng lệ 1.2 n 1.2.1 vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng...
  • かびくさい

    [ かび臭い ] adj hôi mốc/mùi mốc その部屋はかび臭い: căn phòng có mùi hôi mốc かび臭いにおいがする: có mùi mốc...
  • かびだらけの

    Mục lục 1 [ 黴だらけの ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch 1.1.3 mốc meo [ 黴だらけの ] n mốc xì mốc thếch mốc meo
  • かびな

    [ 華美な ] n lộng lẫy
  • かびのおおい

    [ 黴の多い ] n mốc meo
  • かびのはえた

    Mục lục 1 [ 黴の生えた ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch [ 黴の生えた ] n mốc xì mốc thếch
  • かびがはえる

    [ 黴が生える ] n mốc meo
  • かびん

    [ 花瓶 ] n bình hoa/lọ hoa とても高価なアンティークの花瓶: bình hoa cổ giá trị ガラスの花瓶: lọ hoa thủy tinh バラをいっぱいに差した花瓶:...
  • かび臭い

    [ かびくさい ] adj hôi mốc/mùi mốc その部屋はかび臭い: căn phòng có mùi hôi mốc かび臭いにおいがする: có mùi mốc...
  • かぶ

    Mục lục 1 [ 下部 ] 1.1 n 1.1.1 hạ bộ 2 [ 歌舞 ] 2.1 n 2.1.1 ca vũ 2.1.2 ca múa 3 [ 株 ] 3.1 n 3.1.1 gốc (cây) 3.1.2 cổ phiếu 3.2...
  • かぶき

    [ 歌舞伎 ] n ca vũ kịch/Kabuki/kịch kabuki 女が舞う歌舞伎: Kịch Kabuki có diễn viên nữ múa 歌舞伎、能などの伝統芸能が今も盛んです:...
  • かぶそくにんようじょうけん

    Kinh tế [ 過不足認容条件 ] dung sai [allowance]
  • かぶと

    n mũ sắt/mũ bảo hiểm かぶとの緒 : dây mũ bảo hiểm かぶとを取る: lấy mũ bảo hiểm かぶとを脱ぐ: cởi mũ bảo...
  • かぶとちゅう

    n bọ cánh cứng
  • かぶとむし

    [ かぶと虫 ] adj bọ hung
  • かぶと虫

    [ かぶとむし ] adj bọ hung
  • かぶぬし

    Mục lục 1 [ 株主 ] 1.1 n 1.1.1 cổ đông 2 Kinh tế 2.1 [ 株主 ] 2.1.1 cổ đông [share holder] [ 株主 ] n cổ đông サイレント株主:...
  • かぶぬしそうかい

    Mục lục 1 [ 株主総会 ] 1.1 n 1.1.1 cuộc họp mặt với các cổ đông/hội đồng cổ đông/họp hội đồng cổ đông/hội nghị...
  • かぶぬしだいひょうそしょう

    Kinh tế [ 株主代表訴訟 ] luật tố tụng đòi bồi thường của cổ đông [Derivative Lawsuit] Explanation : 業務に関連して会社に損害を与えた取締役に対して、株主が損害賠償を請求する訴訟のこと。これまでは賠償額に比例して高額であった訴訟手数料が1993年の改正商法により一律8200円となったことにより訴訟が容易となった。しかし、不当な提訴を防止するため、裁判所は担保提供を命じることができる。取締役側でも訴訟に備えて、役員損害賠償責任保険に加入するケースもある。また、2002年の改正商法により、損害賠償の限度額を代表取締役は報酬の6年、社内取締役は4年までとした。
  • かぶぬしはいとうきん

    Kinh tế [ 株主配当金 ] Cổ tức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top