- Từ điển Nhật - Việt
かび
Mục lục |
[ 華美 ]
adj-na
hoa mỹ/mỹ lệ/lộng lẫy/tráng lệ
- 華美な服装をする: ăn mặc lộng lẫy
- 華美な建築: kiến trúc mỹ lệ
- 華美な装身具: đồ trang sức lộng lẫy
n
vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng lệ
- 行き過ぎた華美: quá mỹ lệ
- 東洋的華美: vẻ lộng lẫy mang phong cách phương Đông
n
xa hoa
[ 黴 ]
n
mốc/nấm mốc/ố/rỉ sét/rỉ
- 黴止め: chống rỉ
- かびが出る: bị mốc
- 葉に生えるかび : mốc trên lá cây
- かびが付く: bị rỉ sét
- かびだらけである: bị mốc toàn bộ
- かびに強い種類: vật liệu chống rỉ tốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かびくさい
[ かび臭い ] adj hôi mốc/mùi mốc その部屋はかび臭い: căn phòng có mùi hôi mốc かび臭いにおいがする: có mùi mốc... -
かびだらけの
Mục lục 1 [ 黴だらけの ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch 1.1.3 mốc meo [ 黴だらけの ] n mốc xì mốc thếch mốc meo -
かびな
[ 華美な ] n lộng lẫy -
かびのおおい
[ 黴の多い ] n mốc meo -
かびのはえた
Mục lục 1 [ 黴の生えた ] 1.1 n 1.1.1 mốc xì 1.1.2 mốc thếch [ 黴の生えた ] n mốc xì mốc thếch -
かびがはえる
[ 黴が生える ] n mốc meo -
かびん
[ 花瓶 ] n bình hoa/lọ hoa とても高価なアンティークの花瓶: bình hoa cổ giá trị ガラスの花瓶: lọ hoa thủy tinh バラをいっぱいに差した花瓶:... -
かび臭い
[ かびくさい ] adj hôi mốc/mùi mốc その部屋はかび臭い: căn phòng có mùi hôi mốc かび臭いにおいがする: có mùi mốc... -
かぶ
Mục lục 1 [ 下部 ] 1.1 n 1.1.1 hạ bộ 2 [ 歌舞 ] 2.1 n 2.1.1 ca vũ 2.1.2 ca múa 3 [ 株 ] 3.1 n 3.1.1 gốc (cây) 3.1.2 cổ phiếu 3.2... -
かぶき
[ 歌舞伎 ] n ca vũ kịch/Kabuki/kịch kabuki 女が舞う歌舞伎: Kịch Kabuki có diễn viên nữ múa 歌舞伎、能などの伝統芸能が今も盛んです:... -
かぶそくにんようじょうけん
Kinh tế [ 過不足認容条件 ] dung sai [allowance] -
かぶと
n mũ sắt/mũ bảo hiểm かぶとの緒 : dây mũ bảo hiểm かぶとを取る: lấy mũ bảo hiểm かぶとを脱ぐ: cởi mũ bảo... -
かぶとちゅう
n bọ cánh cứng -
かぶとむし
[ かぶと虫 ] adj bọ hung -
かぶと虫
[ かぶとむし ] adj bọ hung -
かぶぬし
Mục lục 1 [ 株主 ] 1.1 n 1.1.1 cổ đông 2 Kinh tế 2.1 [ 株主 ] 2.1.1 cổ đông [share holder] [ 株主 ] n cổ đông サイレント株主:... -
かぶぬしそうかい
Mục lục 1 [ 株主総会 ] 1.1 n 1.1.1 cuộc họp mặt với các cổ đông/hội đồng cổ đông/họp hội đồng cổ đông/hội nghị... -
かぶぬしだいひょうそしょう
Kinh tế [ 株主代表訴訟 ] luật tố tụng đòi bồi thường của cổ đông [Derivative Lawsuit] Explanation : 業務に関連して会社に損害を与えた取締役に対して、株主が損害賠償を請求する訴訟のこと。これまでは賠償額に比例して高額であった訴訟手数料が1993年の改正商法により一律8200円となったことにより訴訟が容易となった。しかし、不当な提訴を防止するため、裁判所は担保提供を命じることができる。取締役側でも訴訟に備えて、役員損害賠償責任保険に加入するケースもある。また、2002年の改正商法により、損害賠償の限度額を代表取締役は報酬の6年、社内取締役は4年までとした。 -
かぶぬしはいとうきん
Kinh tế [ 株主配当金 ] Cổ tức -
かぶぬししほんひりつ
Kinh tế [ 株主資本比率 ] tỷ lệ vốn cổ phần [equity ratio, capital ratio (equityassets)] Explanation : 自己資本と他人資本を合わせた使用総資産に対する自己資本の割合をいう。自己資本は純資産とも呼ばれ、企業のバランスシート上で資本金、法定準備金、任意積立金、当期未処分利益を加えたものを指す。///上記の項目からわかるように、自己資本は他人資本とは異なって返済義務がなく、配当金支払いも金利支払いとは異なって、業績に応じて弾力的に行えるなど、企業経営にとって安定的かつ好都合な資金源である。したがって総資本に対する自己資本の割合が大きい、すなわち自己資本比率が高いほど企業経営の安全度が高いということになる。///ところで、近年、国際金融におけるリスクの増大を映して、国際決済銀行(BIS)は、1983年6月、同行銀行規制監督委員会において自己資本比率規制の国際統一に関する基本的枠組みに合意した。日本をはじめ主要国の銀行監督行政は、この枠組みにしたがって行われることになり、改めて自己資本比率に対する人々の関心が高まった。///とくに、BIS規制による自己資本比率の定義については、分子の自己資本の算定に保有証券の含み益を一定割合加算するとか、分母は総資産ではなくリスク・アセットとし、このリスク・アセットにはオフバランス項目も取り込まれるなど、銀行経営の特殊性を反映した新機軸が盛り込まれ、注目を浴びた。...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.