Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かへいきん

Kỹ thuật

[ 仮平均 ]

bình quân giả định [assumed mean]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かへいどうめい

    Kinh tế [ 貨幣同盟 ] đồng minh tiền tệ [monetary union]
  • かへいかち

    [ 貨幣価値 ] n giá trị tiền tệ/giá trị đồng tiền/giá trị của đồng tiền 彼女はまだ子どもだから貨幣価値が分かっていない:...
  • かへいようきん

    Kinh tế [ 貨幣用金 ] vàng tiền tệ [monetary gold]
  • かへんちょうレコード

    Tin học [ 可変長レコード ] bản ghi có độ dài biến đổi [variable length record]
  • かへんぶ

    Tin học [ 可変部 ] phần biến [variant part]
  • かへんじおくり

    Tin học [ 可変字送り ] khoảng cách biến đổi [variable spacing]
  • かへんかんすうはっせいき

    Tin học [ 可変関数発生器 ] bộ sinh hàm biến đổi [variable function generator]
  • かへんメモリ

    Kỹ thuật [ 可変メモリ ] bộ nhớ khả biến [alterable memory]
  • かへんビットレート

    Tin học [ 可変ビットレート ] tốc độ bit biến đổi [variable bit rate (VBR)]
  • かへんようりょう

    Kỹ thuật [ 可変容量 ] dung lượng khả biến [variable capacity]
  • かべ

    [ 壁 ] v5m bức tường
  • かべがみ

    [ 壁紙 ] n giấy dán tường 景色を描いた壁紙 : giấy dán tường hình phong cảnh 壁紙を張る: dán giấy tường
  • かべしんぶん

    [ 壁新聞 ] n bích báo
  • かべをぬく

    [ 壁を貫く ] v5m xuyên tường
  • かほう

    Mục lục 1 [ 加法 ] 1.1 n 1.1.1 phép cộng 2 [ 家宝 ] 2.1 n 2.1.1 gia bảo/đồ gia bảo/vật gia truyền/của gia truyền/đồ gia truyền/vật...
  • かほうそう

    Kinh tế [ 過包装 ] bao bì quá mức [over packing]
  • かほうかんりげんかい

    Kỹ thuật [ 下方管理限界 ] giới hạn quản lý dưới
  • かほうわ

    Kỹ thuật [ 過飽和 ] sự quá bão hoà [supersaturation]
  • かぼく

    [ 家僕 ] n đầy tớ nam/nô bộc/gia bộc
  • かぼちゃ

    Mục lục 1 [ 南瓜 ] 1.1 / NAM QUA / 1.2 n 1.2.1 bí ngô/quả bí ngô/bí rợ/bí đỏ [ 南瓜 ] / NAM QUA / n bí ngô/quả bí ngô/bí rợ/bí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top