Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かみのけ

[ 髪の毛 ]

n

sợi tóc/tóc/mái tóc
メガネとしっかり結った髪の毛が、彼女のきちょうめんさを示していた: Chiếc kính và mái tóc được buộc gọn chứng tỏ tính cách nghiêm nghị của cô ấy
ルーシー、髪の毛がからまっちゃってるじゃない。学校行く前にくしでとかしていきなさい: Lucy, tóc của con rối tung hết cả lên rồi kìa. Con phải chải đầu trước khi đi đến trường đấy
彼女は自分の

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かみのけをのばす

    [ 髪の毛を伸ばす ] n nuôi tóc
  • かみのピン

    [ 髪のピン ] n cặp tóc/kẹp tóc
  • かみはさみ

    [ 紙鋏 ] n cặp giấy
  • かみばこ

    [ 紙箱 ] n hộp giấy
  • かみぴん

    [ 髪ピン ] n châm
  • かみぶくろ

    [ 紙袋 ] n túi giấy/bao giấy 新聞紙を褐色の紙袋にリサイクルする :tái sinh giấy báo trong các túi giấy màu nâu 刈り取ったものは大きな紙袋に入れてください。 :Cho...
  • かみがた

    Mục lục 1 [ 紙型 ] 1.1 / CHỈ HÌNH / 1.2 n 1.2.1 khuôn giấy bồi 2 [ 髪型 ] 2.1 / PHÁT HÌNH / 2.2 n 2.2.1 kiểu tóc [ 紙型 ] / CHỈ...
  • かみあい型同方向二軸押出機

    Kỹ thuật [ かみあいがたどうほうこうにじくおしだしき ] máy đúc ép con ốc đôi theo cùng chiều khớp nhau [intermeshed...
  • かみあい型異方向二軸押出機

    Kỹ thuật [ かみあいがたいほうこうにじくおしだしき ] máy đúc ép con ốc đôi theo chiều ngược khớp nhau [intermeshed...
  • かみあい側フライス

    Kỹ thuật [ かみあいがわフライス ] máy phay bên liên động [interlocking side cutter]
  • かみあいがたどうほうこうにじくおしだしき

    Kỹ thuật [ かみあい型同方向二軸押出機 ] máy đúc ép con ốc đôi theo cùng chiều khớp nhau [intermeshed co-rotation twin screw...
  • かみあいがたいほうこうにじくおしだしき

    Kỹ thuật [ かみあい型異方向二軸押出機 ] máy đúc ép con ốc đôi theo chiều ngược khớp nhau [intermeshed counter-rotation...
  • かみあいがわフライス

    Kỹ thuật [ かみあい側フライス ] máy phay bên liên động [interlocking side cutter]
  • かみあいフライス

    Kỹ thuật máy phay liên động [interlocking cutter]
  • かみあいクラッチ

    Kỹ thuật côn ngoàm [dog clutch]
  • かみあう

    Mục lục 1 [ 噛合う ] 1.1 / GIẢO HỢP / 1.2 v5r 1.2.1 ăn khớp [ 噛合う ] / GIẢO HỢP / v5r ăn khớp (ギャが)噛合う: bánh...
  • かみいちまい

    [ 紙一枚 ] n một tờ giấy 天才と狂人の差は紙一重だ.:Ranh giới giữa thiên tài và kẻ điên chỉ là 1 tờ giấy mỏng manh....
  • かみさま

    [ 神様 ] n thần/chúa/trời/thượng đế 天上の神様でさえも、皆から愛されるわけではない。:Đến thượng đế trên...
  • かみさん

    n vợ/bà xã/nhà (cách gọi vợ) こちらは私のかみさんのヨーコだ: Đây là nhà tôi, Yoko 家で家事{かじ}をするかみさん:...
  • かみかぜ

    Mục lục 1 [ 神風 ] 1.1 n 1.1.1 thần phong/cơn gió thần 1.1.2 kamikaze (tên một đội quân cảm tử) [ 神風 ] n thần phong/cơn gió...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top