Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

からせき

[ 乾咳 ]

n

ho khan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • からす

    Mục lục 1 [ 烏 ] 1.1 n 1.1.1 quạ 2 [ 枯らす ] 2.1 v5s 2.1.1 làm cho héo úa/làm cho khô héo/phơi khô/để khô/để héo/tát cạn...
  • からすむぎ

    [ からす麦 ] n yến mạch このパンは、全麦でできていますか?: Có phải chiếc bánh mì này được làm toàn bằng yến mạch...
  • からす麦

    [ からすむぎ ] n yến mạch このパンは、全麦でできていますか?: Có phải chiếc bánh mì này được làm toàn bằng yến...
  • からーがぞう

    Kỹ thuật [ カラー画像 ] tranh màu/hình màu [color picture]
  • からーえいが

    [ カラー映画 ] exp phim màu
  • からーかんこうかみ

    [ カラー観光紙 ] exp giấy ảnh màu
  • からよう

    [ 唐様 ] n kiểu Trung Quốc (đời Đường)
  • からもの

    Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 Cá khô/tạp phẩm/đồ khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n Cá khô/tạp phẩm/đồ khô 乾物店:...
  • からん

    adv vòi
  • からやき

    Kỹ thuật [ から焼き ] sự nướng/sự nung khô [baking]
  • からむ

    Mục lục 1 [ 絡む ] 1.1 v5m 1.1.1 liên quan 1.1.2 gặp rắc rối/dính dáng 1.1.3 cãi cọ [ 絡む ] v5m liên quan ...と絡む: liên quan...
  • から焼き

    Kỹ thuật [ からやき ] sự nướng/sự nung khô [baking]
  • かるた

    Mục lục 1 [ 歌留多 ] 1.1 n 1.1.1 sự chơi tú/sự chơi bài/chơi bài/chơi tú 2 [ 骨牌 ] 2.1 n 2.1.1 bộ bài/bộ tú/trò chơi bài...
  • かるたあそびをする

    [ かるた遊びをする ] vs đánh bài
  • かるた遊びをする

    [ かるたあそびをする ] vs đánh bài
  • かるくする

    Mục lục 1 [ 軽くする ] 1.1 adj 1.1.1 giảm bớt 1.1.2 giảm [ 軽くする ] adj giảm bớt giảm
  • かるだんくどうそうち

    Kỹ thuật [ カルダン駆動装置 ] thiết bị lái Cardan [Cardan driving device]
  • かるてるきょうてい

    Kinh tế [ カルテル協定 ] hiệp định các-ten [cartel agreement]
  • かるに

    Kinh tế [ 駆るに ] mớn nước không tải [light draught]
  • かるにきっすい

    Kinh tế [ 軽荷喫水 ] trạng thái nhẹ [light condition] Category : Tàu biển [船]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top