Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

からとぎ

Kỹ thuật

mài khô [dry sanding]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • からといって

    Mục lục 1 [ からと言って ] 1.1 / NGÔN / 1.2 n 1.2.1 tuy nhiên/tuy thế mà/không nhất thiết/chỉ vì/với lý do là [ からと言って...
  • からと言って

    [ からといって ] n tuy nhiên/tuy thế mà/không nhất thiết/chỉ vì/với lý do là 事故があった時に彼女がそこにいたからと言っても、彼女がその事故を起こしたとは言い切れません:...
  • からにうんちん

    Kinh tế [ 空荷運賃 ] cước khống [dead freight]
  • からにする

    [ 空にする ] adj-na cạn ráo
  • からねんひ

    Kỹ thuật [ 空燃比 ] tỷ lệ giữa không khí và nhiên liệu [air-fuel ratio]
  • からの

    Mục lục 1 [ 空の ] 1.1 adj-na 1.1.1 trống rỗng 1.1.2 trống [ 空の ] adj-na trống rỗng trống
  • からのディスケ

    Tin học [ 空のディスケット ] đĩa mềm trắng [blank diskette]
  • からまつ

    Mục lục 1 [ 唐松 ] 1.1 / ĐƯỜNG TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Cây lạc diệp tùng/cây thông rụng lá 2 [ 落葉松 ] 2.1 / LẠC DIỆP TÙNG /...
  • からまわり

    Mục lục 1 [ 空回り ] 1.1 / KHÔNG HỒI / 1.2 n 1.2.1 vô ích 1.2.2 số vòng quay không tải của động cơ/quay không tải/chạy không...
  • からまわりする

    Mục lục 1 [ 空回りする ] 1.1 / KHÔNG HỒI / 1.2 vs 1.2.1 trở nên vô ích/chẳng giúp ích được gì/vô ích/không giúp được...
  • からみ

    Mục lục 1 [ 辛味 ] 1.1 n 1.1.1 vị cay 2 [ 絡み ] 2.1 / LẠC / 2.2 n 2.2.1 Sự kết nối/sự vướng mắc/sự liên can/mối quan hệ/liên...
  • からみつく

    Mục lục 1 [ 絡み付く ] 1.1 v5k 1.1.1 ăn sâu bén rễ/gắn chặt 1.2 n, adj-na 1.2.1 dính líu [ 絡み付く ] v5k ăn sâu bén rễ/gắn...
  • からみあう

    [ 絡み合う ] v5u bị vướng vào/bị mắc vào/gắn chặt 対立と協調が絡み合う歴史を歩む: xuyên suốt lịch sử với những...
  • からし

    Mục lục 1 [ 芥子 ] 1.1 n 1.1.1 cây cải 2 [ 辛子 ] 2.1 n 2.1.1 cây mù tạt/mù tạt [ 芥子 ] n cây cải [ 辛子 ] n cây mù tạt/mù...
  • からしな

    Mục lục 1 [ からし菜 ] 1.1 n 1.1.1 rau cải trắng 1.1.2 cải ngọt [ からし菜 ] n rau cải trắng cải ngọt
  • からし菜

    Mục lục 1 [ からしな ] 1.1 n 1.1.1 rau cải trắng 1.1.2 cải ngọt [ からしな ] n rau cải trắng cải ngọt
  • からい

    Mục lục 1 [ 辛い ] 1.1 adj 1.1.1 có vị muối/mặn/có vị mặn 1.1.2 chua cay 1.1.3 cay [ 辛い ] adj có vị muối/mặn/có vị mặn...
  • からうりけいやく

    Kinh tế [ 空売り契約 ] hợp đồng chờ giá xuống [short contract] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • からさしひく

    Mục lục 1 [ 差し引く ] 1.1 / SAI DẪN / 1.2 n 1.2.1 Trừ/khấu trừ [ 差し引く ] / SAI DẪN / n Trừ/khấu trừ
  • からかい

    Mục lục 1 n 1.1 sự nói đùa/sự giễu cợt/lời châm biếm/trêu chọc/đùa 2 n 2.1 trò cười n sự nói đùa/sự giễu cợt/lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top