Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かりちょういん

Mục lục

[ 仮調印 ]

/ GIẢ ĐIỀU ẤN /

n

ký tạm thời/ký tạm/tạm ký

Kinh tế

[ 仮調印 ]

ký tắt [initialing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かりっぱなし

    Mục lục 1 [ 借りっ放し ] 1.1 / TÁ PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 việc mượn mà không trả lại [ 借りっ放し ] / TÁ PHÓNG / n việc mượn...
  • かりづけようせつ

    Kỹ thuật [ 仮付け溶接 ] hàn gá tạm thời [tack welding] Category : hàn [溶接]
  • かりて

    Mục lục 1 [ 借り手 ] 1.1 / TÁ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người đi vay/người mắc nợ/người thuê/người nợ/người vay 2 Kinh tế 2.1...
  • かりてつづき

    Tin học [ 仮手続 ] thủ tục tạm thời [dummy procedure]
  • かりてがすうねんかんぶんのまえばらいでしはらい

    Kinh tế [ 借り手が数年間分の前払いで支払 ] Bên thuê trả tiền thuê trước cho nhiều năm
  • かりとりき

    Kỹ thuật [ 刈取り機 ] máy cắt lúa Category : nông nghiệp [農業]
  • かりとる

    Mục lục 1 [ 刈り取る ] 1.1 v5r 1.1.1 trừ bỏ/triệt bỏ/diệt/triệt tiêu/tiêu diệt 1.1.2 cắt/thu hoạch/gặt/cắt tỉa/gieo [...
  • かりどり

    Mục lục 1 [ 借り取り ] 1.1 / TÁ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Sự vay mượn mà không trả lại/vay mượn rồi lấy luôn [ 借り取り ] / TÁ...
  • かりな

    Mục lục 1 [ 借り名 ] 1.1 / TÁ DANH / 1.2 n 1.2.1 tên người mượn [ 借り名 ] / TÁ DANH / n tên người mượn
  • かりに

    [ 仮に ] adv giả định/giả sử/tạm thời/tạm/cứ cho là 仮に野党が統一戦線の形を取れるなら、議会で野党の勢力を強めることができよう:...
  • かりにげ

    Mục lục 1 [ 借り逃げ ] 1.1 / TÁ ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 trốn nợ/xù nợ [ 借り逃げ ] / TÁ ĐÀO / n trốn nợ/xù nợ
  • かりにも

    [ 仮にも ] adv dù thế/dù có thế đi chăng nữa/dù thế đi chăng nữa 仮にもそんなことは言うべきでない。: dù có thế...
  • かりにん

    Mục lục 1 [ 借人 ] 1.1 / TÁ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đi vay/người vay/bên nợ [ 借人 ] / TÁ NHÂN / n Người đi vay/người vay/bên...
  • かりぬい

    [ 仮縫い ] n sự khâu lược/sự đính tạm/khâu lược/đính tạm ~に仮縫いをする: Đính tạm vào ~ ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう:...
  • かりはいれつ

    Tin học [ 仮配列 ] mảng giả [dummy array]
  • かりひきすう

    Tin học [ 仮引数 ] tham số [(formal) parameter/dummy argument] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ...
  • かりびあかいじゆうぼうえきかい

    Kinh tế [ カリビア海自由貿易会 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do Ca-ri-bê [Caribbean Free Trade Association]
  • かりほけん

    Kinh tế [ 仮保険 ] bảo hiểm tạm thời [provisional insurance]
  • かりほけんしょうけん

    Kinh tế [ 仮保険証券 ] phiếu bảo hiểm tạm thời [cover (or covering) note/provisional note]
  • かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん

    [ カリフォルニア州職員退職年金基金 ] n Quỹ lương hưu của người lao động bang California
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top