Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かりひきすう

Tin học

[ 仮引数 ]

tham số [(formal) parameter/dummy argument]
Explanation: Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かりびあかいじゆうぼうえきかい

    Kinh tế [ カリビア海自由貿易会 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do Ca-ri-bê [Caribbean Free Trade Association]
  • かりほけん

    Kinh tế [ 仮保険 ] bảo hiểm tạm thời [provisional insurance]
  • かりほけんしょうけん

    Kinh tế [ 仮保険証券 ] phiếu bảo hiểm tạm thời [cover (or covering) note/provisional note]
  • かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん

    [ カリフォルニア州職員退職年金基金 ] n Quỹ lương hưu của người lao động bang California
  • かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい

    [ カリフォルニア製造業者協会 ] n Hiệp hội các nhà sản xuất California
  • かりしょうしょ

    Kinh tế [ 仮証書 ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate]
  • かりしょうめいしょ

    Kinh tế [ 仮証明書 ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate]
  • かりげんぶん

    Tin học [ 仮原文 ] văn bản tạm thời [pseudo-text]
  • かりげんぶんくぎりきごう

    Tin học [ 仮原文区切り記号 ] dấu phân cách văn bản tạm thời [pseudo-text delimiter]
  • かりあげ

    Mục lục 1 [ 刈り上げ ] 1.1 / NGẢI THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc [ 刈り上げ ] / NGẢI THƯỢNG...
  • かりあげる

    [ 刈り上げる ] vs tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc/tỉa tóc きれいに刈り上げた髪型: Kiểu tóc được tông cắt gọn...
  • かりこむ

    [ 刈り込む ] v5m cắt xén/gặt/cắt tỉa その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む: Cắt tỉa cành cây bằng...
  • かりごや

    [ 狩り小屋 ] n nhà của những người đi săn
  • かりいえ

    [ 借り家 ] v1 nhà cho thuê
  • かりいれ

    Mục lục 1 [ 刈り入れ ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hoạch/sự gặt hái/sự gặt 2 [ 借り入れ ] 2.1 / TÁ NHẬP / 2.2 n 2.2.1 Món nợ/khoản...
  • かりいれきん

    Mục lục 1 [ 借入金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vay/tiền nợ/khoản nợ/khoản vay 2 Kinh tế 2.1 [ 借入金 ] 2.1.1 tiền vay [borrowed money]...
  • かりいれしほん

    Kinh tế [ 借り入れ資本 ] tư bản cho vay [loan capital]
  • かりいれる

    Mục lục 1 [ 刈り入れる ] 1.1 vs 1.1.1 thu hoạch/gặt hái/gặt 2 [ 借り入れる ] 2.1 vs 2.1.1 vay/vay mượn/mượn [ 刈り入れる...
  • かりいんぼいす

    Kinh tế [ 仮インボイス ] hóa đơn tạm thời [preliminry invoice]
  • かりいんすう

    Tin học [ 仮引数 ] tham số [dummy argument/parameter] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top