- Từ điển Nhật - Việt
かれ
Mục lục |
[ 彼 ]
n
tên ấy
ông ta
ông ấy
nó
hắn
gã
anh ta
- 彼、あの年にしては元気ね: Ở độ tuổi đấy mà ông ấy vẫn trông phong độ nhỉ
- 彼、すごい意地悪でごう慢に見えるでしょ。でも根はいいやつなんだ: Anh ấy trông có vẻ rất bủn xỉn và kiêu căng, nhưng thực chất lại là một người đàn ông tốt bụng
- 彼、政治家になる前は小説家だったのよ。それと、何年も国会議員を務めていたわね: Ông ấy từng là một tiểu
n
cá ngộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かれき
Mục lục 1 [ 枯れ木 ] 1.1 n 1.1.1 cây khô/cây chết 2 [ 枯木 ] 2.1 n 2.1.1 cây khô/cây chết [ 枯れ木 ] n cây khô/cây chết 枯れ木を切り倒す:... -
かれくさ
Mục lục 1 [ 枯れ草 ] 1.1 / KHÔ THẢO / 1.2 n 1.2.1 cỏ khô 2 [ 枯草 ] 2.1 n 2.1.1 cỏ úa 2.1.2 cỏ héo [ 枯れ草 ] / KHÔ THẢO / n... -
かれくさいろ
[ 枯草色 ] n màu cỏ úa -
かれは
Mục lục 1 [ 枯れ葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá vàng/lá khô 2 [ 枯葉 ] 2.1 n 2.1.1 lá vàng/lá khô [ 枯れ葉 ] n lá vàng/lá khô たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた:... -
かれえだ
Mục lục 1 [ 枯れ枝 ] 1.1 / KHÔ CHI / 1.2 n 1.2.1 cành khô [ 枯れ枝 ] / KHÔ CHI / n cành khô 枯れ枝を切り落とす: Chặt bớt những... -
かれし
Mục lục 1 n 1.1 anh ấy/vị ấy 2 n 2.1 bạn trai/người yêu n anh ấy/vị ấy n bạn trai/người yêu 彼女はかれしとサッカーの試合を見にいった:... -
かれい
Mục lục 1 [ 家例 ] 1.1 / GIA LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Phong tục gia đình/nề nếp gia phong 2 [ 華麗 ] 2.1 adj-na 2.1.1 hoa lệ/tráng lệ/lộng... -
かれら
Mục lục 1 [ 彼ら ] 1.1 n 1.1.1 chúng nó 1.1.2 các anh ấy/họ [ 彼ら ] n chúng nó các anh ấy/họ 彼ら2人はそつなくめかしこんでパーティーに行く支度を終えた:... -
かれる
Mục lục 1 [ 枯れる ] 1.1 v5s 1.1.1 héo queo 1.2 v1 1.2.1 héo/héo úa/héo tàn/khô héo/khô 1.3 v1 1.3.1 khô ráo 1.4 n 1.4.1 khan [ 枯れる... -
かよう
Mục lục 1 [ 歌謡 ] 1.1 n 1.1.1 bài hát 2 [ 火曜 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 thứ ba/ngày thứ ba 3 [ 通う ] 3.1 v5u 3.1.1 tới lui 3.1.2 qua lại... -
かようきょく
[ 歌謡曲 ] n bài hát được ưa thích/bài hát phổ thông -
かようび
[ 火曜日 ] n, n-adv thứ ba/ngày thứ ba その店は火曜日が休みだ: Cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3 この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております:... -
かようじかん
Tin học [ 可用時間 ] thời gian sẵn có [available time] -
かようせい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 可溶性 ] 1.1.1 tính dễ hòa tan [solubility] 1.2 [ 可用性 ] 1.2.1 tính có thể sử dụng [availability]... -
かようりつ
Tin học [ 可用率 ] tỷ lệ có thể sử dụng [availability ratio] -
かよわい
[ か弱い ] adj mềm yếu/mỏng manh/nhu ngược/yếu đuối ~女性: phụ nữ yếu đuối -
かをつぶす
[ 蚊をつぶす ] exp đập muỗi -
かをいぶす
[ 蚊を燻す ] exp hun muỗi -
かも
Mục lục 1 [ 鴨 ] 1.1 / ÁP / 1.2 n 1.2.1 vịt rừng/vịt trời/kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa [ 鴨 ] / ÁP / n vịt rừng/vịt... -
かもく
Mục lục 1 [ 寡黙 ] 1.1 adj-na 1.1.1 e thẹn/e ngại/ngượng ngùng/ngượng 1.2 n 1.2.1 sự e thẹn/sự e ngại/sự ngượng ngùng/im...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.