- Từ điển Nhật - Việt
かわいそうです
Xem thêm các từ khác
-
かわいがる
Mục lục 1 [ 可愛がる ] 1.1 adj, sl 1.1.1 yêu dấu 1.1.2 thương yêu 1.1.3 nâng niu 1.2 v5r 1.2.1 yêu/yêu mến/trìu mến/âu yếm [ 可愛がる... -
かわいい
Mục lục 1 [ 可愛い ] 1.1 / KHẢ ÁI / 1.2 adj, sl 1.2.1 duyên dáng/đáng yêu/xinh xắn/dễ thương/khả ái 1.3 adj, sl 1.3.1 êm ái 1.4... -
かわいらしい
Mục lục 1 [ 可愛らしい ] 1.1 adj 1.1.1 kháu khỉnh 1.1.2 kháu 1.1.3 đáng yêu/đẹp đẽ/xinh xắn [ 可愛らしい ] adj kháu khỉnh... -
かわうお
Mục lục 1 [ 川魚 ] 1.1 / XUYÊN NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá sông/Cá nước ngọt [ 川魚 ] / XUYÊN NGƯ / n cá sông/Cá nước ngọt 川魚における水銀の蓄積を警告する:... -
かわうおりょうり
Mục lục 1 [ 川魚料理 ] 1.1 / XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ / 1.2 n 1.2.1 món ăn làm từ cá sông [ 川魚料理 ] / XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ / n món... -
かわうそ
Mục lục 1 [ 川獺 ] 1.1 / XUYÊN * / 1.2 n 1.2.1 Con rái cá/rái cá 2 [ 獺 ] 2.1 n 2.1.1 Con rái cá 2.2 n 2.2.1 rái cá [ 川獺 ] / XUYÊN... -
かわさんだる
[ 革サンダル ] n dép da -
かわかみ
[ 川上 ] n thượng nguồn/đầu nguồn/thượng lưu 滝の川上へ 行った: Đi đến đầu nguồn của thác nước アマゾン川の川上流域:... -
かわかす
Mục lục 1 [ 乾かす ] 1.1 n 1.1.1 hong 1.2 v5s, vt 1.2.1 phơi khô/hong khô/sấy khô [ 乾かす ] n hong v5s, vt phơi khô/hong khô/sấy... -
かわせ
Mục lục 1 [ 為替 ] 1.1 n 1.1.1 hối đoái/ngân phiếu 2 [ 川瀬 ] 2.1 / XUYÊN LẠI / 2.2 n 2.2.1 Thác ghềnh 3 Kinh tế 3.1 [ 為替 ]... -
かわせただしじょうこう
Kinh tế [ 為替但し条項 ] điều khoản bảo lưu hối đoái [exchange provision clause] -
かわせぎんこう
Kinh tế [ 為替銀行 ] ngân hàng hối đoái [exchange bank] -
かわせきそく
Kinh tế [ 為替規則 ] điều lệ hối đoái [exchange regulations] -
かわせきけん
Kinh tế [ 為替危険 ] rủi ro hối đoái [exchange risk] -
かわせそうば
Mục lục 1 [ 為替相場 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ giá hối đoái 2 Kinh tế 2.1 [ 為替相場 ] 2.1.1 tỷ giá hối đoái [exchange/exchange rate]... -
かわせそうばのちょうせい
Kinh tế [ 為替相場の調整 ] điều chỉnh tỷ giá [adjustment of exchange rate] -
かわせそうばのひらき
Kinh tế [ 為替相場の開き ] chênh lệch tỷ giá [exchange difference] -
かわせそうばめかにずむ
[ 為替相場メカニズム ] n Cơ chế Tỷ giá Hối đoái 欧州為替相場メカニズム: Cơ chế tỷ giá hối đoái Châu Âu. -
かわせだんぴんぐ
Kinh tế [ 為替ダンピング ] bán phá giá hối đoái [currency (or exchange) dumping/foreign exchange dumping] -
かわせてがた
Mục lục 1 [ 為替手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 為替手形 ] 2.1.1 hối phiếu [bill of exchange] [ 為替手形 ] n hối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.