Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かわごえ

Mục lục

[ 川越え ]

/ XUYÊN VIỆT /

n

vượt sông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かわごし

    Mục lục 1 [ 川越し ] 1.1 / XUYÊN VIỆT / 1.2 n 1.2.1 sự vượt sông [ 川越し ] / XUYÊN VIỆT / n sự vượt sông
  • かわごろも

    Mục lục 1 [ 皮衣 ] 1.1 / BÌ Y / 1.2 n 1.2.1 áo choàng lông [ 皮衣 ] / BÌ Y / n áo choàng lông
  • かわいた

    [ 乾いた ] n hanh
  • かわいそう

    Mục lục 1 [ 可哀相 ] 1.1 adj 1.1.1 đáng thương/tội/tội nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự tội nghiệp [ 可哀相 ] adj đáng...
  • かわいそうです

    [ 可愛そうです ] v5r đáng thương
  • かわいがる

    Mục lục 1 [ 可愛がる ] 1.1 adj, sl 1.1.1 yêu dấu 1.1.2 thương yêu 1.1.3 nâng niu 1.2 v5r 1.2.1 yêu/yêu mến/trìu mến/âu yếm [ 可愛がる...
  • かわいい

    Mục lục 1 [ 可愛い ] 1.1 / KHẢ ÁI / 1.2 adj, sl 1.2.1 duyên dáng/đáng yêu/xinh xắn/dễ thương/khả ái 1.3 adj, sl 1.3.1 êm ái 1.4...
  • かわいらしい

    Mục lục 1 [ 可愛らしい ] 1.1 adj 1.1.1 kháu khỉnh 1.1.2 kháu 1.1.3 đáng yêu/đẹp đẽ/xinh xắn [ 可愛らしい ] adj kháu khỉnh...
  • かわうお

    Mục lục 1 [ 川魚 ] 1.1 / XUYÊN NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá sông/Cá nước ngọt [ 川魚 ] / XUYÊN NGƯ / n cá sông/Cá nước ngọt 川魚における水銀の蓄積を警告する:...
  • かわうおりょうり

    Mục lục 1 [ 川魚料理 ] 1.1 / XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ / 1.2 n 1.2.1 món ăn làm từ cá sông [ 川魚料理 ] / XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ / n món...
  • かわうそ

    Mục lục 1 [ 川獺 ] 1.1 / XUYÊN * / 1.2 n 1.2.1 Con rái cá/rái cá 2 [ 獺 ] 2.1 n 2.1.1 Con rái cá 2.2 n 2.2.1 rái cá [ 川獺 ] / XUYÊN...
  • かわさんだる

    [ 革サンダル ] n dép da
  • かわかみ

    [ 川上 ] n thượng nguồn/đầu nguồn/thượng lưu 滝の川上へ 行った: Đi đến đầu nguồn của thác nước アマゾン川の川上流域:...
  • かわかす

    Mục lục 1 [ 乾かす ] 1.1 n 1.1.1 hong 1.2 v5s, vt 1.2.1 phơi khô/hong khô/sấy khô [ 乾かす ] n hong v5s, vt phơi khô/hong khô/sấy...
  • かわせ

    Mục lục 1 [ 為替 ] 1.1 n 1.1.1 hối đoái/ngân phiếu 2 [ 川瀬 ] 2.1 / XUYÊN LẠI / 2.2 n 2.2.1 Thác ghềnh 3 Kinh tế 3.1 [ 為替 ]...
  • かわせただしじょうこう

    Kinh tế [ 為替但し条項 ] điều khoản bảo lưu hối đoái [exchange provision clause]
  • かわせぎんこう

    Kinh tế [ 為替銀行 ] ngân hàng hối đoái [exchange bank]
  • かわせきそく

    Kinh tế [ 為替規則 ] điều lệ hối đoái [exchange regulations]
  • かわせきけん

    Kinh tế [ 為替危険 ] rủi ro hối đoái [exchange risk]
  • かわせそうば

    Mục lục 1 [ 為替相場 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ giá hối đoái 2 Kinh tế 2.1 [ 為替相場 ] 2.1.1 tỷ giá hối đoái [exchange/exchange rate]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top