Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かわらけ

Mục lục

[ 土器 ]

/ THỔ KHÍ /

n

Đồ gốm
無土器文化: Văn hóa đồ gốm
土器製のつぼ: Cái bình làm bằng gốm
土器のかけら: Mảnh vỡ của đồ gốm
弥生式土器: Đồ gốm thời Yayoi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かわる

    Mục lục 1 [ 代わる ] 1.1 n 1.1.1 thay đổi 1.1.2 thay 1.1.3 đổi 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay thế/thế chỗ/được thay thế 2 [ 変わる...
  • かわるがわる

    [ 代わる代わる ] adv thay thế nhau/lần lượt/luân phiên 代わる代わるする : thay phiên nhau 代わる代わる歌う: hát đối...
  • かれ

    Mục lục 1 [ 彼 ] 1.1 n 1.1.1 tên ấy 1.1.2 ông ta 1.1.3 ông ấy 1.1.4 nó 1.1.5 hắn 1.1.6 gã 1.1.7 anh ta 1.2 n 1.2.1 cá ngộ [ 彼 ] n...
  • かれき

    Mục lục 1 [ 枯れ木 ] 1.1 n 1.1.1 cây khô/cây chết 2 [ 枯木 ] 2.1 n 2.1.1 cây khô/cây chết [ 枯れ木 ] n cây khô/cây chết 枯れ木を切り倒す:...
  • かれくさ

    Mục lục 1 [ 枯れ草 ] 1.1 / KHÔ THẢO / 1.2 n 1.2.1 cỏ khô 2 [ 枯草 ] 2.1 n 2.1.1 cỏ úa 2.1.2 cỏ héo [ 枯れ草 ] / KHÔ THẢO / n...
  • かれくさいろ

    [ 枯草色 ] n màu cỏ úa
  • かれは

    Mục lục 1 [ 枯れ葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá vàng/lá khô 2 [ 枯葉 ] 2.1 n 2.1.1 lá vàng/lá khô [ 枯れ葉 ] n lá vàng/lá khô たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた:...
  • かれえだ

    Mục lục 1 [ 枯れ枝 ] 1.1 / KHÔ CHI / 1.2 n 1.2.1 cành khô [ 枯れ枝 ] / KHÔ CHI / n cành khô 枯れ枝を切り落とす: Chặt bớt những...
  • かれし

    Mục lục 1 n 1.1 anh ấy/vị ấy 2 n 2.1 bạn trai/người yêu n anh ấy/vị ấy n bạn trai/người yêu 彼女はかれしとサッカーの試合を見にいった:...
  • かれい

    Mục lục 1 [ 家例 ] 1.1 / GIA LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Phong tục gia đình/nề nếp gia phong 2 [ 華麗 ] 2.1 adj-na 2.1.1 hoa lệ/tráng lệ/lộng...
  • かれら

    Mục lục 1 [ 彼ら ] 1.1 n 1.1.1 chúng nó 1.1.2 các anh ấy/họ [ 彼ら ] n chúng nó các anh ấy/họ 彼ら2人はそつなくめかしこんでパーティーに行く支度を終えた:...
  • かれる

    Mục lục 1 [ 枯れる ] 1.1 v5s 1.1.1 héo queo 1.2 v1 1.2.1 héo/héo úa/héo tàn/khô héo/khô 1.3 v1 1.3.1 khô ráo 1.4 n 1.4.1 khan [ 枯れる...
  • かよう

    Mục lục 1 [ 歌謡 ] 1.1 n 1.1.1 bài hát 2 [ 火曜 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 thứ ba/ngày thứ ba 3 [ 通う ] 3.1 v5u 3.1.1 tới lui 3.1.2 qua lại...
  • かようきょく

    [ 歌謡曲 ] n bài hát được ưa thích/bài hát phổ thông
  • かようび

    [ 火曜日 ] n, n-adv thứ ba/ngày thứ ba その店は火曜日が休みだ: Cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3 この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております:...
  • かようじかん

    Tin học [ 可用時間 ] thời gian sẵn có [available time]
  • かようせい

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 可溶性 ] 1.1.1 tính dễ hòa tan [solubility] 1.2 [ 可用性 ] 1.2.1 tính có thể sử dụng [availability]...
  • かようりつ

    Tin học [ 可用率 ] tỷ lệ có thể sử dụng [availability ratio]
  • かよわい

    [ か弱い ] adj mềm yếu/mỏng manh/nhu ngược/yếu đuối ~女性: phụ nữ yếu đuối
  • かをつぶす

    [ 蚊をつぶす ] exp đập muỗi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top