- Từ điển Nhật - Việt
かわりせん
Xem thêm các từ khác
-
かわりもの
Mục lục 1 [ 変わり者 ] 1.1 / BIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ lập dị [ 変わり者 ] / BIẾN GIẢ / n kẻ lập dị 彼はいささか変わり者だ:... -
かわりやく
Mục lục 1 [ 代り役 ] 1.1 / ĐẠI DỊCH / 1.2 n 1.2.1 diễn viên thay thế/diễn viên đóng thế/cáp-ca-đơ [ 代り役 ] / ĐẠI DỊCH... -
かわをはぐ
[ 皮をはぐ ] exp tróc vỏ -
かわをわたる
[ 川を渡る ] n qua sông -
かわをむく
Mục lục 1 [ 皮をむく ] 1.1 exp 1.1.1 tróc vỏ 1.1.2 bóc vỏ 2 [ 皮を剥く ] 2.1 exp 2.1.1 gọt vỏ [ 皮をむく ] exp tróc vỏ bóc... -
かわも
Mục lục 1 [ 川面 ] 1.1 / XUYÊN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt sông [ 川面 ] / XUYÊN DIỆN / n mặt sông 川面の上に青浮草覆われている:... -
かわやなぎ
Mục lục 1 [ 川柳 ] 1.1 / XUYÊN LIỄU / 1.2 n 1.2.1 Cây liễu đỏ tía [ 川柳 ] / XUYÊN LIỄU / n Cây liễu đỏ tía -
かわら
Mục lục 1 [ 河原 ] 1.1 / HÀ NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 bãi sông 2 [ 瓦 ] 2.1 n 2.1.1 ngói 3 [ 川原 ] 3.1 / XUYÊN NGUYÊN / 3.2 n 3.2.1 lòng con... -
かわらでやねをふく
[ 瓦で屋根を葺く ] n lợp ngói -
かわらぶきのいえ
[ 瓦葺の家 ] n nhà lợp ngói この村に瓦葺の家が盛んになった: Ở ngôi làng này có rất nhiều nhà lợp mái ngói -
かわらけ
Mục lục 1 [ 土器 ] 1.1 / THỔ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Đồ gốm [ 土器 ] / THỔ KHÍ / n Đồ gốm 無土器文化: Văn hóa đồ gốm 土器製のつぼ:... -
かわる
Mục lục 1 [ 代わる ] 1.1 n 1.1.1 thay đổi 1.1.2 thay 1.1.3 đổi 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay thế/thế chỗ/được thay thế 2 [ 変わる... -
かわるがわる
[ 代わる代わる ] adv thay thế nhau/lần lượt/luân phiên 代わる代わるする : thay phiên nhau 代わる代わる歌う: hát đối... -
かれ
Mục lục 1 [ 彼 ] 1.1 n 1.1.1 tên ấy 1.1.2 ông ta 1.1.3 ông ấy 1.1.4 nó 1.1.5 hắn 1.1.6 gã 1.1.7 anh ta 1.2 n 1.2.1 cá ngộ [ 彼 ] n... -
かれき
Mục lục 1 [ 枯れ木 ] 1.1 n 1.1.1 cây khô/cây chết 2 [ 枯木 ] 2.1 n 2.1.1 cây khô/cây chết [ 枯れ木 ] n cây khô/cây chết 枯れ木を切り倒す:... -
かれくさ
Mục lục 1 [ 枯れ草 ] 1.1 / KHÔ THẢO / 1.2 n 1.2.1 cỏ khô 2 [ 枯草 ] 2.1 n 2.1.1 cỏ úa 2.1.2 cỏ héo [ 枯れ草 ] / KHÔ THẢO / n... -
かれくさいろ
[ 枯草色 ] n màu cỏ úa -
かれは
Mục lục 1 [ 枯れ葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá vàng/lá khô 2 [ 枯葉 ] 2.1 n 2.1.1 lá vàng/lá khô [ 枯れ葉 ] n lá vàng/lá khô たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた:... -
かれえだ
Mục lục 1 [ 枯れ枝 ] 1.1 / KHÔ CHI / 1.2 n 1.2.1 cành khô [ 枯れ枝 ] / KHÔ CHI / n cành khô 枯れ枝を切り落とす: Chặt bớt những... -
かれし
Mục lục 1 n 1.1 anh ấy/vị ấy 2 n 2.1 bạn trai/người yêu n anh ấy/vị ấy n bạn trai/người yêu 彼女はかれしとサッカーの試合を見にいった:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.