Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かわりせん

Kinh tế

[ 代船 ]

tàu thay thế [substitute ship]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かわりもの

    Mục lục 1 [ 変わり者 ] 1.1 / BIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ lập dị [ 変わり者 ] / BIẾN GIẢ / n kẻ lập dị 彼はいささか変わり者だ:...
  • かわりやく

    Mục lục 1 [ 代り役 ] 1.1 / ĐẠI DỊCH / 1.2 n 1.2.1 diễn viên thay thế/diễn viên đóng thế/cáp-ca-đơ [ 代り役 ] / ĐẠI DỊCH...
  • かわをはぐ

    [ 皮をはぐ ] exp tróc vỏ
  • かわをわたる

    [ 川を渡る ] n qua sông
  • かわをむく

    Mục lục 1 [ 皮をむく ] 1.1 exp 1.1.1 tróc vỏ 1.1.2 bóc vỏ 2 [ 皮を剥く ] 2.1 exp 2.1.1 gọt vỏ [ 皮をむく ] exp tróc vỏ bóc...
  • かわも

    Mục lục 1 [ 川面 ] 1.1 / XUYÊN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt sông [ 川面 ] / XUYÊN DIỆN / n mặt sông 川面の上に青浮草覆われている:...
  • かわやなぎ

    Mục lục 1 [ 川柳 ] 1.1 / XUYÊN LIỄU / 1.2 n 1.2.1 Cây liễu đỏ tía [ 川柳 ] / XUYÊN LIỄU / n Cây liễu đỏ tía
  • かわら

    Mục lục 1 [ 河原 ] 1.1 / HÀ NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 bãi sông 2 [ 瓦 ] 2.1 n 2.1.1 ngói 3 [ 川原 ] 3.1 / XUYÊN NGUYÊN / 3.2 n 3.2.1 lòng con...
  • かわらでやねをふく

    [ 瓦で屋根を葺く ] n lợp ngói
  • かわらぶきのいえ

    [ 瓦葺の家 ] n nhà lợp ngói この村に瓦葺の家が盛んになった: Ở ngôi làng này có rất nhiều nhà lợp mái ngói
  • かわらけ

    Mục lục 1 [ 土器 ] 1.1 / THỔ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Đồ gốm [ 土器 ] / THỔ KHÍ / n Đồ gốm 無土器文化: Văn hóa đồ gốm 土器製のつぼ:...
  • かわる

    Mục lục 1 [ 代わる ] 1.1 n 1.1.1 thay đổi 1.1.2 thay 1.1.3 đổi 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay thế/thế chỗ/được thay thế 2 [ 変わる...
  • かわるがわる

    [ 代わる代わる ] adv thay thế nhau/lần lượt/luân phiên 代わる代わるする : thay phiên nhau 代わる代わる歌う: hát đối...
  • かれ

    Mục lục 1 [ 彼 ] 1.1 n 1.1.1 tên ấy 1.1.2 ông ta 1.1.3 ông ấy 1.1.4 nó 1.1.5 hắn 1.1.6 gã 1.1.7 anh ta 1.2 n 1.2.1 cá ngộ [ 彼 ] n...
  • かれき

    Mục lục 1 [ 枯れ木 ] 1.1 n 1.1.1 cây khô/cây chết 2 [ 枯木 ] 2.1 n 2.1.1 cây khô/cây chết [ 枯れ木 ] n cây khô/cây chết 枯れ木を切り倒す:...
  • かれくさ

    Mục lục 1 [ 枯れ草 ] 1.1 / KHÔ THẢO / 1.2 n 1.2.1 cỏ khô 2 [ 枯草 ] 2.1 n 2.1.1 cỏ úa 2.1.2 cỏ héo [ 枯れ草 ] / KHÔ THẢO / n...
  • かれくさいろ

    [ 枯草色 ] n màu cỏ úa
  • かれは

    Mục lục 1 [ 枯れ葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá vàng/lá khô 2 [ 枯葉 ] 2.1 n 2.1.1 lá vàng/lá khô [ 枯れ葉 ] n lá vàng/lá khô たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた:...
  • かれえだ

    Mục lục 1 [ 枯れ枝 ] 1.1 / KHÔ CHI / 1.2 n 1.2.1 cành khô [ 枯れ枝 ] / KHÔ CHI / n cành khô 枯れ枝を切り落とす: Chặt bớt những...
  • かれし

    Mục lục 1 n 1.1 anh ấy/vị ấy 2 n 2.1 bạn trai/người yêu n anh ấy/vị ấy n bạn trai/người yêu 彼女はかれしとサッカーの試合を見にいった:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top