- Từ điển Nhật - Việt
かんかくひりつ
Xem thêm các từ khác
-
かんかくしゃくど
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 間隔尺度 ] 1.1.1 tỉ lệ khoảng cách [interval scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 間隔尺度 ] 2.1.1 kích thước... -
かんかくけいじきこう
Tin học [ 間隔計時機構 ] bộ định thời gian theo từng khoảng [interval timer] -
かんかくする
[ 感覚する ] n cảm giác -
かんかくもじ
Tin học [ 間隔文字 ] ký tự cách [space character] -
かんかつ
[ 管轄 ] n sự quản hạt 管轄地域: khu vực quản hạt, khu vực quản lí -
かんかつちいき
[ 管轄地域 ] n bản hạt -
かんかつかんちょう
[ 管轄官庁 ] n cơ quan chủ quản/cơ quan có thẩm quyền -
かんかつポート
Tin học [ 管轄ポート ] cổng quản trị [administration port] -
かんかゴム
Kỹ thuật [ 環化ゴム ] cao su hoàn hóa [cyclized rubber, cyclorubber] -
かんかんおこる
Mục lục 1 [ かんかん怒る ] 1.1 / NỘ / 1.2 v5r 1.2.1 nổi giận/nổi cơn tam bành/nổi điên/phát rồ/phát cáu/nổi cáu [ かんかん怒る... -
かんかん怒る
[ かんかんおこる ] v5r nổi giận/nổi cơn tam bành/nổi điên/phát rồ/phát cáu/nổi cáu 私のボーイフレンドが刑務所に服役していたことを知ったら、うちの家族はカンカンになって怒るでしょう :... -
かんせつ
Mục lục 1 [ 間接 ] 1.1 n 1.1.1 gián tiếp/sự gián tiếp 2 [ 関節 ] 2.1 n 2.1.1 khớp xương/khớp 3 Kinh tế 3.1 [ 間接 ] 3.1.1 gián... -
かんせつおしだしほう
Kỹ thuật [ 間接押し出し法 ] phương pháp đẩy gián tiếp [indirect extrusion] -
かんせつそくていち
Kỹ thuật [ 間接測定値 ] giá trị đo gián tiếp [indirect measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 一つ以上の他の属性の測定値から導かれるある属性の測定値.///備考... -
かんせつつうか
Kinh tế [ 間接通過 ] quá cảnh gián tiếp [indirect transit] -
かんせつつうかぼうえき
Kinh tế [ 間接通過貿易 ] buôn bán quá cảnh gián tiếp [indirect transit trade] -
かんせつてきつうか
Kinh tế [ 間接的通過 ] quá cảnh gián tiếp [indirect transit] -
かんせつてきつうかぼうえき
Kinh tế [ 間接的通過貿易 ] buôn bán quá cảnh gián tiếp [indirect transit trade] -
かんせつてきかわせそうば
Kinh tế [ 間接的為替相場 ] biểu thị gián tiếp tỷ giá [indirect quotation (of exchange rates)] -
かんせつとうし
Kinh tế [ 間接投資 ] đầu tư gián tiếp [portfolio investment]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
