- Từ điển Nhật - Việt
かんきょうきじゅつ
Xem thêm các từ khác
-
かんきょうきじゅん
Kỹ thuật [ 環境基準 ] chất lượng môi trường [environmental quality] -
かんきょうちきゅう
Kinh tế [ 環境地球 ] môi trường tự nhiên [natural environment (pawn of PR)] -
かんきょうとくせい
Kỹ thuật [ 環境特性 ] đặc tính môi trường [environmental capability] -
かんきょうとぼうえきにかんするいいんかい
[ 環境と貿易に関する委員会 ] n ủy ban Thương mại và Môi trường -
かんきょうにてきした
[ 環境に適した ] n thích hợp với hoàn cảnh -
かんきょうにやさしいじどうしゃ
[ 環境に優しい自動車 ] n ô tô thân thiện với môi trường 環境に優しい自動車を開発する: Phát triển loại ô tô thân... -
かんきょうぶんせき
Kinh tế [ 環境分析 ] sự đánh giá về môi trường [environmental assessment (MKT)] -
かんきょうへんすう
Tin học [ 環境変数 ] biến môi trường [environment variable] -
かんきょうほぜん
Kỹ thuật [ 環境保全 ] sự bảo vệ môi trường [enviromental protection] -
かんきょうほごききん
[ 環境保護基金 ] n Quỹ Bảo vệ Môi trường -
かんきょうほごきょく
[ 環境保護局 ] n Cơ quan Bảo vệ môi trường/Cục bảo vệ môi trường/Sở bảo vệ môi trường 環境保護局長官: Cục trưởng... -
かんきょうほごをもくてきとしたとうし
Kinh tế [ 環境保護を目的とした投資 ] Đầu tư cải thiện môi trường sinh thái -
かんきょうまねじめんとしすてむ
[ 環境マネジメントシステム ] n Hệ thống Quản lý Môi trường -
かんきょうじぎょう
Kinh tế [ 環境事業 ] môi trường kinh doanh [business environment] -
かんきょうじょうけん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 環境条件 ] 1.1.1 điều kiện môi trường [ambient condition, environmental condition, environmental requirement(s)]... -
かんきょうしけん
Kỹ thuật [ 環境試験 ] thử nghiệm môi trường [environmental test] -
かんきょうしょう
[ 環境省 ] n Bộ Môi trường カナダ環境省: Bộ môi trường Canada ドイツ連邦環境省: Bộ môi trường liên bang Đức 資源環境省:... -
かんきょうけいえい
Kinh tế [ 環境経営 ] kinh doanh gắn kết với môi trường [Environment Management] Explanation : 自然資源の枯渇や環境汚染などの問題を考えた経営。資源開発、生産、販売、消費までの商品のライフサイクルコストを考える必要性が出てきた。Zero... -
かんきょうこうはんしゃけいすう
Tin học [ 環境光反射係数 ] hệ số phản xạ ánh sáng môi trường [ambient reflection coefficient] -
かんきょうこうげん
Tin học [ 環境光源 ] nguồn ánh sáng xung quanh [ambient light source]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.