- Từ điển Nhật - Việt
かんきり
[ 缶切り ]
n
dao mở nút chai/dao mở nắp
- 彼が缶切りを忘れたので、彼らは持ってきた食料を食べられなかった: Cậu ta quên mang dao mở nắp, nên không thể ăn được đồ ăn mà mình mang đến
- 缶切りで缶を開ける: Mở lon bằng dao mở nắp
- 電気缶切り: Dao mở nắp chai bằng điện
- 手動式缶切り: dao mở nắp bằng tay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんきゃく
[ 観客 ] n quan khách/người xem/khách tham quan/khán giả コンサートホールの観衆(観客)は総立ちだ: quan khách tại phòng... -
かんきゃくせき
Mục lục 1 [ 観客席 ] 1.1 / QUAN KHÁCH TỊCH / 1.2 n 1.2.1 khán đài/ghế khán giả [ 観客席 ] / QUAN KHÁCH TỊCH / n khán đài/ghế... -
かんきんする
Mục lục 1 [ 監禁する ] 1.1 n 1.1.1 giam cầm 1.1.2 bắt tù 1.1.3 bắt giam 1.2 vs 1.2.1 giam/cấm/giam giữ/cầm tù [ 監禁する ] n... -
かんきょうおせん
Kỹ thuật [ 環境汚染 ] sự ô nhiễm môi trường [environmental pollution] -
かんきょうきじゅつ
Tin học [ 環境記述 ] mô tả về môi trường [environment description] -
かんきょうきじゅん
Kỹ thuật [ 環境基準 ] chất lượng môi trường [environmental quality] -
かんきょうちきゅう
Kinh tế [ 環境地球 ] môi trường tự nhiên [natural environment (pawn of PR)] -
かんきょうとくせい
Kỹ thuật [ 環境特性 ] đặc tính môi trường [environmental capability] -
かんきょうとぼうえきにかんするいいんかい
[ 環境と貿易に関する委員会 ] n ủy ban Thương mại và Môi trường -
かんきょうにてきした
[ 環境に適した ] n thích hợp với hoàn cảnh -
かんきょうにやさしいじどうしゃ
[ 環境に優しい自動車 ] n ô tô thân thiện với môi trường 環境に優しい自動車を開発する: Phát triển loại ô tô thân... -
かんきょうぶんせき
Kinh tế [ 環境分析 ] sự đánh giá về môi trường [environmental assessment (MKT)] -
かんきょうへんすう
Tin học [ 環境変数 ] biến môi trường [environment variable] -
かんきょうほぜん
Kỹ thuật [ 環境保全 ] sự bảo vệ môi trường [enviromental protection] -
かんきょうほごききん
[ 環境保護基金 ] n Quỹ Bảo vệ Môi trường -
かんきょうほごきょく
[ 環境保護局 ] n Cơ quan Bảo vệ môi trường/Cục bảo vệ môi trường/Sở bảo vệ môi trường 環境保護局長官: Cục trưởng... -
かんきょうほごをもくてきとしたとうし
Kinh tế [ 環境保護を目的とした投資 ] Đầu tư cải thiện môi trường sinh thái -
かんきょうまねじめんとしすてむ
[ 環境マネジメントシステム ] n Hệ thống Quản lý Môi trường -
かんきょうじぎょう
Kinh tế [ 環境事業 ] môi trường kinh doanh [business environment] -
かんきょうじょうけん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 環境条件 ] 1.1.1 điều kiện môi trường [ambient condition, environmental condition, environmental requirement(s)]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.