Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんきり

[ 缶切り ]

n

dao mở nút chai/dao mở nắp
彼が缶切りを忘れたので、彼らは持ってきた食料を食べられなかった: Cậu ta quên mang dao mở nắp, nên không thể ăn được đồ ăn mà mình mang đến
缶切りで缶を開ける: Mở lon bằng dao mở nắp
電気缶切り: Dao mở nắp chai bằng điện
手動式缶切り: dao mở nắp bằng tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top