Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんこく

Mục lục

[ 勧告 ]

n

sự khuyến cáo/khuyến cáo
いんちきの勧告: khuyến cáo gian lận
ばかげた勧告: khuyến cáo lố lăng
テロ資金対策に関する特別勧告: khuyến cáo đặc biệt liên quan đến giải pháp tài chính cho khủng bố
一般的な政策勧告: khuyến cáo chính sách chung
核物質の物理的防護に関する勧告: khuyến cáo liên quan đến việc phòng chống vật liệu hạt nh

[ 韓国 ]

n

hàn quốc
hàn
đại hàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんこくご

    Mục lục 1 [ 韓国語 ] 1.1 / HÀN QUỐC NGỮ / 1.2 n 1.2.1 tiếng Hàn quốc [ 韓国語 ] / HÀN QUỐC NGỮ / n tiếng Hàn quốc
  • かんこくする

    Mục lục 1 [ 勧告する ] 1.1 n 1.1.1 dặn 1.1.2 bảo ban 1.2 vs 1.2.1 khuyến cáo [ 勧告する ] n dặn bảo ban vs khuyến cáo ~するために必要な措置を勧告する:...
  • かんこうそし

    Tin học [ 感光素子 ] bộ cảm quang [photosensor]
  • かんこうそうち

    Tin học [ 感光装置 ] bộ cảm quang [photosensor]
  • かんこうとりひき

    Kinh tế [ 慣行取引き ] tập tục kinh doanh [usual business practices]
  • かんこうへん

    [ 肝硬変 ] n sự xơ cứng gan/bệnh xơ gan/xơ gan うっ血性肝硬変: xơ gan nhồi máu アルコール肝硬変: xơ gan do chất cồn...
  • かんこうかみ

    [ 観光紙 ] vs giấy ảnh
  • かんこうする

    [ 観光する ] vs du lãm/thăm quan/du lịch レンタカーで観光する: tham quan bằng xe đi thuê 世界中を観光する: du lịch khắp...
  • かんこんそうさい

    [ 冠婚葬祭 ] n bốn nghi thức cổ quan trọng 冠婚葬祭の作法: phương thức tiến hành bốn nghi thức cổ quan trọng Ghi chú:...
  • かんごふ

    Mục lục 1 [ 看護婦 ] 1.1 vs 1.1.1 nữ y tá 1.1.2 nữ khán hộ 1.1.3 hộ lý 1.2 n 1.2.1 y tá [ 看護婦 ] vs nữ y tá nữ khán hộ...
  • かんごうこうさ

    Kỹ thuật [ 嵌合公差 ] dung sai kết hợp [fit tolerance]
  • かんごする

    [ 看護する ] vs hộ lí/chăm sóc/trông (人)を寝ずに看護する: chăm sóc ai cả đêm 寝食を忘れて看護する: chăm sóc ai...
  • かんい

    Mục lục 1 [ 官位 ] 1.1 / QUAN VỊ / 1.2 n 1.2.1 chức tước/cấp bậc/chức vị/quân hàm 2 [ 簡易 ] 2.1 adj-na 2.1.1 giản dị/đơn...
  • かんいたんまつ

    Tin học [ 簡易端末 ] trạm đầu cuối câm [dumb terminal]
  • かんいっぱつ

    [ 間一髪 ] n đường tơ kẽ tóc/một ly/một tí 間一髪、列車に間に合った : vừa kịp xe lửa
  • かんいとべんり

    [ 簡易と便利 ] n giản tiện
  • かんいな

    [ 簡易な ] n giản dị
  • かんいさいばんしょ

    [ 簡易裁判所 ] n tòa án sơ thẩm
  • かんさ

    Mục lục 1 [ 監査 ] 1.1 n 1.1.1 sự tra xét/kiểm tra/kiểm toán/tra xét 2 Kỹ thuật 2.1 [ 監査 ] 2.1.1 sự giám sát [audit] [ 監査...
  • かんさく

    [ 菅作 ] n thâm kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top