Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんごする

[ 看護する ]

vs

hộ lí/chăm sóc/trông
(人)を寝ずに看護する: chăm sóc ai cả đêm
寝食を忘れて看護する: chăm sóc ai đó quên ăn quên ngủ
徹夜で(人)を看護する: trông ai suốt đêm
病人を看護する: chăm sóc bệnh nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんい

    Mục lục 1 [ 官位 ] 1.1 / QUAN VỊ / 1.2 n 1.2.1 chức tước/cấp bậc/chức vị/quân hàm 2 [ 簡易 ] 2.1 adj-na 2.1.1 giản dị/đơn...
  • かんいたんまつ

    Tin học [ 簡易端末 ] trạm đầu cuối câm [dumb terminal]
  • かんいっぱつ

    [ 間一髪 ] n đường tơ kẽ tóc/một ly/một tí 間一髪、列車に間に合った : vừa kịp xe lửa
  • かんいとべんり

    [ 簡易と便利 ] n giản tiện
  • かんいな

    [ 簡易な ] n giản dị
  • かんいさいばんしょ

    [ 簡易裁判所 ] n tòa án sơ thẩm
  • かんさ

    Mục lục 1 [ 監査 ] 1.1 n 1.1.1 sự tra xét/kiểm tra/kiểm toán/tra xét 2 Kỹ thuật 2.1 [ 監査 ] 2.1.1 sự giám sát [audit] [ 監査...
  • かんさく

    [ 菅作 ] n thâm kế
  • かんさつばん

    [ 観察版 ] vs bản nhận xét
  • かんさつしゅほう

    Kinh tế [ 観察手法 ] phương pháp nghiên cứu [observation technique (RES)]
  • かんさつする

    Mục lục 1 [ 観察する ] 1.1 n 1.1.1 nhìn 1.1.2 nhận xét 1.1.3 nhận thấy 1.1.4 dòm ngó 1.2 vs 1.2.1 quan sát 1.3 vs 1.3.1 thấy [ 観察する...
  • かんさいべん

    [ 関西弁 ] n tiếng Kansai/giọng người vùng Kansai 関西弁の人: người nói tiếng Kansai 関西弁を話す: nói giọng vùng Kansai
  • かんさする

    Mục lục 1 [ 監査する ] 1.1 n 1.1.1 soát 1.1.2 kiểm soát [ 監査する ] n soát kiểm soát
  • かんさん

    Mục lục 1 [ 換算 ] 1.1 / HOÁN TOÁN / 1.2 n 1.2.1 sự đổi/sự hoán đổi/hoán đổi/quy đổi về/quy về/quy đổi ra 2 [ 閑散 ]...
  • かんさんする

    [ 換算する ] vs đổi/hoán đổi ドルを円に換算する: đổi tiền đôla thành tiền yên
  • かんさんりつ

    Mục lục 1 [ 換算率 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ lệ hoán đổi/tỷ giá quy đổi 2 Kinh tế 2.1 [ 換算率 ] 2.1.1 tỷ giá hối đoái [exchange...
  • かんかくきかん

    [ 感覚器官 ] n giác quan
  • かんかくひりつ

    Tin học [ 間隔比率 ] tỉ lệ cách quãng [spacing ratio]
  • かんかくしゃくど

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 間隔尺度 ] 1.1.1 tỉ lệ khoảng cách [interval scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 間隔尺度 ] 2.1.1 kích thước...
  • かんかくけいじきこう

    Tin học [ 間隔計時機構 ] bộ định thời gian theo từng khoảng [interval timer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top