- Từ điển Nhật - Việt
かんさする
Xem thêm các từ khác
-
かんさん
Mục lục 1 [ 換算 ] 1.1 / HOÁN TOÁN / 1.2 n 1.2.1 sự đổi/sự hoán đổi/hoán đổi/quy đổi về/quy về/quy đổi ra 2 [ 閑散 ]... -
かんさんする
[ 換算する ] vs đổi/hoán đổi ドルを円に換算する: đổi tiền đôla thành tiền yên -
かんさんりつ
Mục lục 1 [ 換算率 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ lệ hoán đổi/tỷ giá quy đổi 2 Kinh tế 2.1 [ 換算率 ] 2.1.1 tỷ giá hối đoái [exchange... -
かんかくきかん
[ 感覚器官 ] n giác quan -
かんかくひりつ
Tin học [ 間隔比率 ] tỉ lệ cách quãng [spacing ratio] -
かんかくしゃくど
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 間隔尺度 ] 1.1.1 tỉ lệ khoảng cách [interval scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 間隔尺度 ] 2.1.1 kích thước... -
かんかくけいじきこう
Tin học [ 間隔計時機構 ] bộ định thời gian theo từng khoảng [interval timer] -
かんかくする
[ 感覚する ] n cảm giác -
かんかくもじ
Tin học [ 間隔文字 ] ký tự cách [space character] -
かんかつ
[ 管轄 ] n sự quản hạt 管轄地域: khu vực quản hạt, khu vực quản lí -
かんかつちいき
[ 管轄地域 ] n bản hạt -
かんかつかんちょう
[ 管轄官庁 ] n cơ quan chủ quản/cơ quan có thẩm quyền -
かんかつポート
Tin học [ 管轄ポート ] cổng quản trị [administration port] -
かんかゴム
Kỹ thuật [ 環化ゴム ] cao su hoàn hóa [cyclized rubber, cyclorubber] -
かんかんおこる
Mục lục 1 [ かんかん怒る ] 1.1 / NỘ / 1.2 v5r 1.2.1 nổi giận/nổi cơn tam bành/nổi điên/phát rồ/phát cáu/nổi cáu [ かんかん怒る... -
かんかん怒る
[ かんかんおこる ] v5r nổi giận/nổi cơn tam bành/nổi điên/phát rồ/phát cáu/nổi cáu 私のボーイフレンドが刑務所に服役していたことを知ったら、うちの家族はカンカンになって怒るでしょう :... -
かんせつ
Mục lục 1 [ 間接 ] 1.1 n 1.1.1 gián tiếp/sự gián tiếp 2 [ 関節 ] 2.1 n 2.1.1 khớp xương/khớp 3 Kinh tế 3.1 [ 間接 ] 3.1.1 gián... -
かんせつおしだしほう
Kỹ thuật [ 間接押し出し法 ] phương pháp đẩy gián tiếp [indirect extrusion] -
かんせつそくていち
Kỹ thuật [ 間接測定値 ] giá trị đo gián tiếp [indirect measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 一つ以上の他の属性の測定値から導かれるある属性の測定値.///備考... -
かんせつつうか
Kinh tế [ 間接通過 ] quá cảnh gián tiếp [indirect transit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.