Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんじふごうかほうしき

Tin học

[ 漢字符号化方式 ]

phương pháp mã hóa chữ kanji [kanji encoding method]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんじする

    [ 幹事する ] vs điều phối/điều hành
  • かんじコード

    Tin học [ 漢字コード ] mã kanji [kanji code]
  • かんじコードかしゅうごう

    Tin học [ 漢字コード化集合 ] tập chữ kanji đã được mã hóa [kanji coded set]
  • かんじゃ

    Mục lục 1 [ 患者 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh nhơn 1.1.2 bệnh nhân/người bệnh/người ốm [ 患者 ] n bệnh nhơn bệnh nhân/người bệnh/người...
  • かんじゃく

    Mục lục 1 [ 閑寂 ] 1.1 n 1.1.1 sự yên tĩnh/sự yên bình/sự lặng lẽ/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 yên tĩnh/yên bình/lặng lẽ/thanh...
  • かんじゃをかんごする

    [ 患者を看護する ] n trông người bệnh
  • かんじゃをせわする

    [ 患者を世話する ] n trông người bệnh
  • かんじん

    Mục lục 1 [ 勧進 ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng thiện (phật giáo) 2 [ 漢人 ] 2.1 n 2.1.1 hán tộc 3 [ 肝心 ] 3.1 adj-na 3.1.1 chủ yếu/rất...
  • かんじょうぬし

    Mục lục 1 [ 勘定主 ] 1.1 vs 1.1.1 chủ tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 勘定主 ] 2.1.1 chủ tài khoản [account holder/holder of an account]...
  • かんじょうのせかい

    [ 感情の世界 ] n cõi lòng
  • かんじょうざんだか

    Kinh tế [ 勘定残高 ] số dư [balance]
  • かんじょうしょ

    Kinh tế [ 勘定書 ] bảo sao kê tài khoản [statement of account]
  • かんじょうけっさい

    Kinh tế [ 勘定決済 ] quyết toán tài khoản [settlement of accounts]
  • かんじょうけいすうき

    Tin học [ 環状計数器 ] bộ đếm vòng [ring counter]
  • かんじょうする

    [ 勘定する ] vs thanh toán/tính/coi ~をマイナス要因と勘定する: coi cái gì à yếu tố tiêu cực (âm) お金を勘定する:...
  • かんじょうネットワーク

    Tin học [ 環状ネットワーク ] mạng vòng [ring network/loop] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều...
  • かんじょうもう

    Tin học [ 環状網 ] mạng vòng/vòng lặp [ring network/loop] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều...
  • かんじゅせい

    Mục lục 1 [ 感受性 ] 1.1 n 1.1.1 năng lực cảm thụ/tính cảm thụ/nhiễm 2 Tin học 2.1 [ 感受性 ] 2.1.1 độ nhạy [sensitivity]...
  • かんじる

    [ 感じる ] n cảm giác/cảm thấy 痛みを感じる: cảm giác thấy đau
  • かんふく

    [ 感服 ] vs cảm phục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top