- Từ điển Nhật - Việt
かんぜんしつぎょうりつ
Kinh tế
[ 完全失業率 ]
tỷ lệ thất nghiệp hoàn toàn [Unemployment Rate]
- Explanation: 労働力人口に対する完全失業者の割合を示す指標。総務省の労働力調査で毎月発表される。完全失業者とは、働く意志を持っていながら、所得を伴う就業状態にない求職者を意味する。そのため求職活動を行っていない場合は失業者でも統計には含まれない。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんぜんしょうり
[ 完全勝利 ] n, adj-na toàn thắng -
かんぜんせつぞくネットワーク
Tin học [ 完全接続ネットワーク ] mạng máy tính được kết nối đầy đủ [fully-connected network] -
かんぜんせつぞくもう
Tin học [ 完全接続網 ] mạng máy tính được kết nối đầy đủ [fully-connected network] -
かんぜんせい
Tin học [ 完全性 ] tính nguyên vẹn [integrity] -
かんじ
Mục lục 1 [ 幹事 ] 1.1 n 1.1.1 sự điều phối/điều phối/sự điều hành/điều hành 2 [ 感じ ] 2.1 n 2.1.1 tri giác/cảm giác... -
かんじたいおう
Tin học [ 漢字対応 ] hỗ trợ kanji [kanji support] -
かんじだい
[ 漢時代 ] n triều đại Hán/triều nhà Hán -
かんじちょう
[ 幹事長 ] n trưởng cán sự/tổng thư ký/tổng bí thư 幹事長・書記長会談: Hôi nghị các tổng thư ký 元幹事長: nguyên... -
かんじとうごう
Tin học [ 漢字統合 ] sự thống nhất với chữ Hán [Han unification] -
かんじふごうかほうしき
Tin học [ 漢字符号化方式 ] phương pháp mã hóa chữ kanji [kanji encoding method] -
かんじする
[ 幹事する ] vs điều phối/điều hành -
かんじコード
Tin học [ 漢字コード ] mã kanji [kanji code] -
かんじコードかしゅうごう
Tin học [ 漢字コード化集合 ] tập chữ kanji đã được mã hóa [kanji coded set] -
かんじゃ
Mục lục 1 [ 患者 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh nhơn 1.1.2 bệnh nhân/người bệnh/người ốm [ 患者 ] n bệnh nhơn bệnh nhân/người bệnh/người... -
かんじゃく
Mục lục 1 [ 閑寂 ] 1.1 n 1.1.1 sự yên tĩnh/sự yên bình/sự lặng lẽ/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 yên tĩnh/yên bình/lặng lẽ/thanh... -
かんじゃをかんごする
[ 患者を看護する ] n trông người bệnh -
かんじゃをせわする
[ 患者を世話する ] n trông người bệnh -
かんじん
Mục lục 1 [ 勧進 ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng thiện (phật giáo) 2 [ 漢人 ] 2.1 n 2.1.1 hán tộc 3 [ 肝心 ] 3.1 adj-na 3.1.1 chủ yếu/rất... -
かんじょうぬし
Mục lục 1 [ 勘定主 ] 1.1 vs 1.1.1 chủ tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 勘定主 ] 2.1.1 chủ tài khoản [account holder/holder of an account]... -
かんじょうのせかい
[ 感情の世界 ] n cõi lòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.