Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんそくデータ

Tin học

[ 観測データ ]

dữ liệu được quan sát [observed data]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんそうき

    Mục lục 1 [ 乾燥器 ] 1.1 n 1.1.1 máy sấy khô/máy sấy 2 [ 乾燥期 ] 2.1 / CAN TÁO KỲ / 2.2 n 2.2.1 mùa khô 3 [ 乾燥機 ] 3.1 / CAN...
  • かんそうそくしんざい

    Kỹ thuật [ 乾燥促進剤 ] chất làm nhanh khô
  • かんそうひん

    Kinh tế [ 乾燥品 ] hàng khô [dry cargo]
  • かんそうまさつ

    Kỹ thuật [ 乾燥摩擦 ] ma sát khô [dry friction]
  • かんそうじゅつ

    Mục lục 1 [ 感想術 ] 1.1 n 1.1.1 tướng thuật 2 [ 観想術 ] 2.1 n 2.1.1 tướng số [ 感想術 ] n tướng thuật [ 観想術 ] n tướng...
  • かんそうざい

    Kỹ thuật [ 乾燥剤 ] thuốc làm khô/chất làm khô [deciccant,drying agent]
  • かんそうさせる

    [ 乾燥させる ] n sấy
  • かんそうか

    [ 観相家 ] n thầy tướng
  • かんそうする

    Mục lục 1 [ 乾燥する ] 1.1 vs 1.1.1 ráo khô 1.1.2 làm khô/sấy khô/sấy [ 乾燥する ] vs ráo khô làm khô/sấy khô/sấy 乾燥機で乾燥する:...
  • かんそうするきせつ

    [ 乾燥する季節 ] n mùa khô 大変乾燥する季節です: đó là mùa rất khô 暑くて乾燥季節: mùa khô và nóng
  • かんそうろ

    Kỹ thuật [ 乾燥炉 ] lò sấy [drier]
  • かんそうよくせいざい

    Kỹ thuật [ 乾燥抑制剤 ] thuốc ức chế khô [drying control chemical additive]
  • かんそう きしょう

    [ 乾燥気象 ] n trời khô hanh/trời hanh khô/thời tiết khô hanh/thời tiết hanh khô 長く続く乾燥気象: trời khô hanh kéo dài...
  • かんそん

    [ 寒村 ] n nơi khỉ ho cò gáy/nơi thâm sơn cùng cốc/vùng sâu vùng xa 海辺の寒村: nơi khỉ ho cò gáy ven biển 沿海の寒村:...
  • かんだいな

    Mục lục 1 [ 寛大な ] 1.1 n 1.1.1 rộng rãi 1.1.2 rộng lượng 1.1.3 dễ dãi 1.1.4 đại lượng [ 寛大な ] n rộng rãi rộng lượng...
  • かんだんなくべらべらしゃべる

    Mục lục 1 [ 間断なくべらべらしゃべる ] 1.1 n 1.1.1 luôn mồm 1.1.2 luôn miệng [ 間断なくべらべらしゃべる ] n luôn mồm...
  • かんだんけい

    [ 寒暖計 ] n hàn thử biểu/nhiệt kế 最高寒暖計: nhiệt kế cao nhất 水中寒暖計: nhiệt kế trong nước 電気寒暖計: nhiệt...
  • かんだんする

    [ 歓談する ] vs chuyện trò/trò chuyện 和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する: trò chuyện trong không khí hòa nhã và vui...
  • かんち

    Mục lục 1 [ 感知 ] 1.1 vs 1.1.1 thâm hiểm 2 [ 閑地 ] 2.1 / NHÀN ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 nơi an nhàn/nơi nhàn cư [ 感知 ] vs thâm hiểm...
  • かんちがい

    [ 勘違い ] n sự phán đoán sai lầm/sự nhận lầm/sự hiểu lầm/sự hiểu sai/phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top